Dầu thô (USD/bbl)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Dầu WTI giao ngay
|
73,79
|
+1,03
|
+1,42%
|
Tháng 1/2022
|
Dầu Brent giao ngay
|
76,60
|
-0,25
|
-0,33%
|
Tháng 2/2022
|
Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Khí gas kỳ hạn Nymex
|
3,73
|
-0,24
|
-6,16%
|
Tháng 1/2022
|
Xăng dầu (USD/gal)
Mặt hàng
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Kỳ hạn
|
Xăng kỳ hạn Nymex RBOB
|
220,61
|
+3,81
|
+1,76%
|
Tháng 1/2022
|
Dầu đốt kỳ hạn Nymex
|
233,14
|
+2,36
|
+1,02%
|
Tháng 1/2022
|
Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg