menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá năng lượng thế giới hôm nay 30/12/2021

11:29 30/12/2021

Giá các kỳ hạn của mặt hàng dầu thô, khí gas tự nhiên, xăng dầu thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 29/12/2021.

Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI giao ngay

76,79

+0,23

+0,30%

Tháng 1/2022

Dầu Brent giao ngay

79,46

+0,23

+0,29%

Tháng 2/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn Nymex

4,02

-0,03

-0,76%

Tháng 1/2022

Xăng dầu (USD/gal)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

227,46

+0,29

+0,13%

Tháng 1/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

238,55

+0,77

+0,32%

Tháng 1/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

79,25

79,62

79,16

79,62

79,23

Mar'22

79,14

79,64

79,02

79,41

79,21

Apr'22

78,58

79,23

78,58

79,08

78,79

May'22

77,41

78,82

77,30

78,32

77,73

Jun'22

77,61

77,77

77,61

77,77

77,79

Jul'22

77,22

77,52

76,56

77,22

76,65

Aug'22

76,68

76,92

76,08

76,68

76,10

Sep'22

75,77

76,32

75,48

76,14

75,55

Oct'22

75,62

75,84

75,00

75,62

75,02

Nov'22

75,12

75,12

75,12

75,12

74,51

Dec'22

74,80

74,80

74,80

74,80

74,63

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'22

76,58

76,98

76,43

76,81

76,56

Mar'22

76,20

76,61

76,07

76,45

76,18

Apr'22

75,67

76,13

75,63

76,08

75,71

May'22

75,15

75,54

75,09

75,54

75,18

Jun'22

74,57

74,99

74,49

74,81

74,61

Jul'22

74,00

74,40

73,90

74,20

74,01

Aug'22

72,99

73,97

72,49

73,40

72,78

Sep'22

72,80

72,98

72,80

72,98

72,79

Oct'22

72,15

72,39

72,15

72,39

72,21

Nov'22

71,77

71,77

71,77

71,77

71,64

Dec'22

71,03

71,40

70,98

71,24

71,09

Dầu đốt (USD/gal)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

2,3766

2,3858

2,3762

2,3858

2,3778

Feb'22

2,3696

2,3786

2,3652

2,3750

2,3672

Mar'22

2,3483

2,3580

2,3459

2,3572

2,3488

Apr'22

2,3256

2,3303

2,3256

2,3303

2,3256

May'22

2,3089

2,3089

2,3089

2,3089

2,3092

Jun'22

2,2990

2,3060

2,2990

2,3040

2,2981

Jul'22

2,2925

2,2925

2,2925

2,2925

2,2921

Aug'22

2,2699

2,3069

2,2598

2,2875

2,2770

Sep'22

2,2672

2,3054

2,2577

2,2855

2,2746

Oct'22

2,2654

2,2990

2,2610

2,2838

2,2726

Nov'22

2,2627

2,3002

2,2627

2,2816

2,2703

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

4,080

4,261

3,905

4,024

4,055

Feb'22

3,853

3,911

3,849

3,895

3,850

Mar'22

3,698

3,745

3,698

3,727

3,696

Apr'22

3,643

3,677

3,640

3,666

3,645

May'22

3,661

3,694

3,661

3,692

3,667

Jun'22

3,710

3,710

3,710

3,710

3,716

Jul'22

3,765

3,787

3,765

3,786

3,770

Aug'22

3,803

3,803

3,803

3,803

3,807

Sep'22

3,769

3,769

3,769

3,769

3,772

Oct'22

3,838

3,959

3,762

3,801

3,824

Nov'22

3,993

4,050

3,869

3,902

3,921

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingchart