menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/1/2025

08:12 10/01/2025

Hôm nay 10/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

993,57

0,46%

-0,69%

-0,22%

-19,73%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

532,34

-0,08%

0,68%

-5,40%

-11,75%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

563,70

0,35%

4,49%

-0,05%

0,84%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4299,00

0,09%

-0,85%

-13,24%

14,43%

Phô mai

(USD/lb)

1,9400

-0,26%

1,94%

8,74%

19,02%

Sữa

(USD/cwt)

20,44

0,29%

0,39%

8,55%

34,47%

Cao su

(US cent/kg)

185,90

0,70%

-3,98%

-9,41%

24,60%

Nước cam

(US cent/lb)

520,05

5,12%

2,79%

4,42%

70,17%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

318,42

-0,03%

-0,38%

-0,02%

73,00%

Bông

(US cent/lb)

68,54

0,06%

1,22%

-2,29%

-15,75%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,2261

-0,04%

1,29%

-5,73%

-18,71%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

611,47

-0,38%

-3,14%

-1,40%

0,14%

Yến mạch

(US cent/bushel)

322,9839

0,15%

0,23%

-9,65%

-15,78%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

1,05%

-4,86%

Đường thô

(US cent/lb)

19,13

0,08%

-2,49%

-10,23%

-12,08%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10978,50

0,65%

-5,07%

7,04%

156,87%

Chè

(INR/kg)

170,07

-7,44%

0,00%

-14,61%

12,09%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1247,60

0,00%

-1,38%

-3,29%

52,15%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

533,26

0,04%

4,47%

-0,14%

25,18%

Lúa mạch

(INR/kg)

2431,00

0,60%

0,91%

1,06%

16,07%

(EUR/tấn)

7315,00

0,00%

0,90%

1,60%

31,80%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,30

0,66%

3,77%

7,07%

-5,31%

Ngô

(US cent/bushel)

455,8215

-0,04%

1,18%

1,74%

-0,37%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics