menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 10/9/2024

08:32 10/09/2024

Hôm nay 10/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

995,03

-0,73%

0,29%

-1,34%

-26,99%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

550,77

-0,27%

0,00%

2,84%

-5,56%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

479,97

-1,76%

-1,25%

-8,36%

-3,23%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3895,00

-0,15%

-0,97%

5,01%

4,90%

Phô mai

(USD/lb)

2,2481

1,22%

2,51%

9,13%

15,29%

Sữa

(USD/cwt)

22,98

0,88%

11,55%

11,77%

24,96%

Cao su

(US cent/kg)

181,00

2,32%

0,39%

7,16%

24,40%

Nước cam

(US cent/lb)

500,43

-9,91%

-3,40%

18,39%

45,71%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

246,18

2,58%

1,29%

5,70%

62,44%

Bông

(US cent/lb)

67,40

0,70%

-4,69%

0,11%

-22,73%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8605,61

-6,83%

-9,42%

-5,30%

137,86%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0217

-1,18%

-0,21%

3,32%

-4,90%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

586,85

3,05%

-0,38%

-1,00%

-23,55%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

340,5385

1,80%

3,46%

8,80%

-30,96%

Vải len

(AUD/100kg)

1091,00

0,00%

0,37%

-2,94%

-3,19%

Đường thô

(US cent/lb)

18,83

-0,39%

-2,85%

1,63%

-28,68%

Chè

(USD/kg)

229,58

1,85%

1,85%

9,79%

30,67%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

945,50

0,53%

1,61%

5,52%

5,06%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

468,72

0,96%

-0,54%

0,96%

5,45%

(EUR/tấn)

7925,00

0,63%

0,32%

9,49%

79,58%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,10

0,33%

3,79%

4,88%

16,22%

Ngô

(US cent/bushel)

382,9191

-5,74%

1,09%

-4,38%

-20,96%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics