menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 12/7/2024

08:23 12/07/2024

Hôm nay 12/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1115,28

-0,14%

-6,28%

-6,23%

-20,32%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

566,86

-0,77%

-4,00%

-8,57%

-11,39%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

445,15

1,50%

-0,18%

-10,63%

-23,64%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3935,00

0,43%

-3,25%

-0,66%

0,23%

Phô mai

(USD/lb)

1,9751

0,51%

-0,35%

-5,86%

19,78%

Sữa

(USD/cwt)

19,80

-0,40%

0,41%

0,15%

42,75%

Cao su

(US cent/kg)

164,00

0,80%

-1,86%

-9,39%

24,81%

Nước cam

(US cent/lb)

442,50

-6,92%

-0,45%

3,89%

62,44%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

245,30

0,01%

9,82%

9,77%

54,52%

Bông

(US cent/lb)

66,15

-0,66%

-3,05%

-8,00%

-17,74%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8537,54

5,57%

9,41%

-19,05%

158,79%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,5509

2,02%

3,63%

-5,28%

15,13%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

623,38

0,34%

-5,28%

-0,12%

-23,46%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

313,0251

3,05%

-0,56%

-5,36%

-23,27%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

-1,60%

-1,60%

-3,91%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

19,43

-1,76%

-5,35%

1,81%

-18,74%

Chè

(USD/kg)

223,46

2,48%

2,48%

8,03%

22,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

912,80

0,18%

-2,06%

-2,60%

1,42%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

476,03

-0,11%

-4,84%

2,54%

2,98%

(EUR/tấn)

6675,00

0,00%

1,43%

1,29%

44,17%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,70

0,26%

-1,78%

-2,03%

26,47%

Ngô

(US cent/bushel)

399,0356

-0,80%

-5,95%

-13,03%

-19,20%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics