menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 13/1/2025

10:23 13/01/2025

Hôm nay 13/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1014,43

-0,01%

2,11%

3,20%

-17,42%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

533,83

0,77%

-1,23%

-2,94%

-8,28%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

552,54

-1,98%

2,04%

-1,18%

-0,98%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4470,00

1,75%

2,95%

-6,05%

17,08%

Phô mai

(USD/lb)

1,8681

-0,10%

-5,36%

0,76%

17,49%

Sữa

(USD/cwt)

20,19

0,00%

-1,27%

7,57%

33,27%

Cao su

(US cent/kg)

191,00

1,76%

1,81%

-6,10%

25,82%

Nước cam

(US cent/lb)

486,55

-1,59%

-7,53%

-8,70%

62,70%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

324,93

0,00%

1,97%

0,23%

75,40%

Bông

(US cent/lb)

67,18

0,33%

-2,22%

-2,69%

-17,40%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,2460

-0,86%

2,86%

-4,71%

-18,85%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

630,03

0,57%

3,14%

4,57%

0,21%

Yến mạch

(US cent/bushel)

334,3093

1,92%

0,85%

-9,29%

-5,31%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

1,23%

-4,86%

Đường thô

(US cent/lb)

19,21

0,01%

-0,55%

-6,98%

-14,70%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10573,52

0,10%

-5,48%

-9,60%

138,73%

Chè

(INR/kg)

162,07

-4,70%

-4,70%

-11,79%

13,57%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1264,90

1,39%

0,48%

-2,16%

52,40%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

542,79

0,19%

5,71%

0,14%

28,55%

Lúa mạch

(INR/kg)

2415,50

-0,64%

-1,77%

0,44%

15,44%

(EUR/tấn)

7415,00

1,37%

2,99%

3,71%

33,60%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,90

1,98%

4,04%

9,19%

-3,44%

Ngô

(US cent/bushel)

473,6088

0,55%

3,46%

6,43%

6,79%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics