menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/2/2025

08:10 14/02/2025

Hôm nay 14/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1030,63

0,06%

-1,80%

-1,16%

-11,61%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

580,05

0,40%

-0,38%

6,13%

2,34%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

604,12

-0,16%

3,16%

10,84%

4,34%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4485,00

-1,56%

1,82%

0,95%

13,60%

Phô mai

(USD/lb)

1,9071

0,43%

-0,41%

4,50%

13,59%

Sữa

(USD/cwt)

20,32

-0,05%

-0,25%

0,25%

25,74%

Cao su

(US cent/kg)

200,10

2,30%

3,68%

4,60%

30,96%

Nước cam

(US cent/lb)

354,68

0,01%

-16,19%

-26,29%

-2,73%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

433,42

0,01%

5,26%

31,12%

128,96%

Bông

(US cent/lb)

66,94

0,10%

1,82%

-1,27%

-29,27%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,9994

-0,29%

2,56%

-4,92%

-25,87%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

658,55

0,05%

0,53%

4,55%

16,15%

Yến mạch

(US cent/bushel)

331,5212

-0,07%

-5,21%

-5,07%

-10,20%

Vải len

(AUD/100kg)

1192,00

0,00%

-1,89%

3,29%

3,03%

Đường thô

(US cent/lb)

20,12

-0,01%

4,30%

11,52%

-11,83%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10347,03

0,05%

5,94%

-4,85%

73,58%

Chè

(INR/kg)

146,02

-4,61%

-4,61%

-9,90%

18,31%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1322,60

0,04%

2,89%

1,40%

59,35%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

523,05

0,10%

1,42%

-2,47%

24,09%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-14,56%

6,71%

(EUR/tấn)

7018,00

-0,28%

-1,15%

-5,35%

27,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

33,50

-1,47%

-3,18%

6,69%

-11,84%

Ngô

(US cent/bushel)

493,0375

-0,09%

-0,34%

4,02%

12,88%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics