menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 14/5/2024

08:24 14/05/2024

Hôm nay 14/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1218,30

1,56%

-0,89%

5,28%

-13,02%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

688,05

0,19%

7,05%

24,71%

4,13%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

481,06

-1,14%

-3,61%

-9,85%

10,84%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3867,00

1,50%

0,10%

-7,97%

6,94%

Phô mai

(USD/lb)

2,1500

3,81%

10,09%

26,32%

25,73%

Sữa

(USD/cwt)

18,71

0,32%

1,52%

21,18%

15,35%

Cao su

(US cent/kg)

162,50

-0,49%

0,56%

-1,75%

18,70%

Nước cam

(US cent/lb)

364,84

-1,67%

-6,81%

-0,26%

37,00%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

197,44

-2,77%

0,18%

-15,73%

2,59%

Bông

(US cent/lb)

77,65

0,00%

0,80%

-6,36%

-5,72%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8250,99

-11,29%

12,37%

-24,79%

161,11%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,6536

-0,30%

1,43%

1,79%

4,47%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

668,31

0,03%

0,13%

7,84%

-8,55%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

424,9114

4,08%

8,35%

20,45%

24,70%

Vải len

(AUD/100kg)

1134,00

0,00%

-1,56%

-2,07%

-11,68%

Đường thô

(US cent/lb)

18,63

-3,32%

-4,38%

-6,91%

-29,15%

Chè

(USD/kg)

192,85

5,57%

5,57%

42,57%

17,53%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

858,20

0,72%

0,78%

-1,71%

-3,57%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

484,01

0,63%

0,73%

5,05%

14,36%

(EUR/tấn)

6100,00

0,00%

1,67%

1,67%

30,82%

Khoai tây

(EUR/100kg)

31,70

2,26%

13,21%

-15,01%

-27,29%

Ngô

(US cent/bushel)

474,2847

10,29%

1,56%

9,92%

-19,95%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics