menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 15/4/2025

10:23 15/04/2025

Hôm nay 15/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1036,27

-0,53%

4,38%

2,04%

-9,50%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

545,87

-0,30%

1,09%

-3,98%

-3,34%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

577,67

0,80%

1,05%

-12,81%

8,26%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4133,00

-0,89%

-1,83%

-5,45%

1,45%

Phô mai

(USD/lb)

1,7950

1,99%

6,21%

4,24%

5,46%

Sữa

(USD/cwt)

17,25

0,35%

0,88%

-6,50%

11,72%

Cao su

(US cent/kg)

168,30

-0,83%

3,19%

-13,02%

2,87%

Nước cam

(US cent/lb)

304,25

8,95%

43,58%

17,52%

-18,42%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

361,45

0,40%

6,21%

-7,17%

54,27%

Bông

(US cent/lb)

64,485

0,48%

-1,73%

-3,65%

-20,68%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,7100

1,52%

1,48%

1,71%

-25,43%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

659,92

0,37%

2,48%

15,94%

7,86%

Yến mạch

(US cent/bushel)

348,2731

0,44%

5,54%

-5,62%

-0,21%

Vải len

(AUD/100kg)

1262,00

0,00%

1,04%

1,61%

8,98%

Đường thô

(US cent/lb)

17,84

-0,81%

-4,43%

-10,53%

-10,85%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8323,60

-1,75%

4,48%

5,75%

-24,12%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1314,40

-0,09%

-1,61%

-2,75%

51,01%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

532,74

2,11%

3,14%

14,33%

15,63%

Lúa mạch

(INR/kg)

2197,00

0,32%

1,45%

4,62%

13,78%

(EUR/tấn)

7205,00

0,77%

0,28%

-4,13%

20,08%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

-4,89%

-15,87%

-53,08%

Ngô

(US cent/bushel)

485,5273

0,11%

3,52%

5,32%

12,65%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics