menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 18/6/2024

08:18 18/06/2024

Hôm nay 18/6/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1164,06

0,54%

-1,05%

-6,58%

-20,78%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

590,33

-0,11%

-5,73%

-14,25%

-14,00%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

504,15

1,72%

-0,85%

-3,79%

-7,41%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3946,00

0,00%

0,74%

0,71%

5,03%

Phô mai

(USD/lb)

1,9929

-0,16%

-2,26%

-5,86%

21,74%

Sữa

(USD/cwt)

19,87

0,15%

0,86%

6,20%

33,00%

Cao su

(US cent/kg)

172,30

-2,77%

-6,21%

3,73%

28,77%

Nước cam

(US cent/lb)

426,17

0,89%

-0,74%

-4,44%

59,29%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

226,07

0,01%

1,80%

9,20%

27,40%

Bông

(US cent/lb)

69,82

-0,26%

-2,29%

-7,48%

-12,90%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9228,86

-4,06%

-2,70%

26,71%

193,73%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,6543

-2,74%

0,67%

-6,27%

12,88%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

605,08

-0,17%

-3,58%

-8,86%

-18,87%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

319,5118

0,40%

-4,13%

-12,64%

-20,33%

Vải len

(AUD/100kg)

1170,00

0,00%

1,56%

3,08%

-0,34%

Đường thô

(US cent/lb)

18,96

-2,01%

1,89%

4,72%

-27,69%

Chè

(USD/kg)

201,73

-2,48%

-2,48%

4,60%

21,66%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

943,20

0,35%

2,40%

10,55%

13,64%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

456,98

-2,31%

-2,52%

-4,55%

-2,62%

(EUR/tấn)

6590,00

0,00%

0,00%

2,97%

35,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

39,90

-0,25%

2,05%

19,46%

33,89%

Ngô

(US cent/bushel)

445,2869

0,23%

-0,88%

-3,25%

-30,39%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics