menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 19/5/2025

08:16 19/05/2025

Hôm nay 19/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1051,59

0,15%

-1,83%

2,15%

-15,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

526,03

0,24%

2,09%

-2,32%

-23,63%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

603,12

-0,07%

10,72%

5,35%

14,33%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3812,00

-1,29%

-0,08%

-4,99%

-2,01%

Phô mai

(USD/lb)

1,9720

-0,85%

4,28%

6,65%

-7,72%

Sữa

(USD/cwt)

18,58

-0,11%

0,87%

6,97%

-0,75%

Cao su

(US cent/kg)

172,40

-1,71%

0,64%

2,99%

2,31%

Nước cam

(US cent/lb)

251,10

-5,64%

-1,99%

-17,40%

-44,01%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

374,64

-2,14%

-5,31%

-0,44%

81,26%

Bông

(US cent/lb)

65,104

-0,59%

-2,43%

-1,84%

-14,26%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,7600

-1,16%

3,61%

-5,80%

-32,26%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

704,05

1,41%

0,71%

5,46%

6,39%

Yến mạch

(US cent/bushel)

342,5103

0,08%

-1,01%

-3,72%

-6,36%

Vải len

(AUD/100kg)

1189,00

0,00%

-0,17%

-3,49%

4,76%

Đường thô

(US cent/lb)

17,56

-0,64%

-1,42%

-1,92%

-3,04%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10931,77

3,48%

16,46%

30,81%

50,09%

Chè

(INR/kg)

194,73

-1,94%

-1,94%

7,38%

3,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1310,40

-0,17%

-0,25%

-1,28%

52,94%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

483,78

1,11%

2,61%

-9,58%

1,05%

Lúa mạch

(INR/kg)

2327,00

-0,28%

-1,19%

3,06%

10,18%

(EUR/tấn)

7365,00

0,44%

2,29%

0,89%

15,08%

Khoai tây

(EUR/100kg)

13,80

0,00%

0,00%

-21,14%

-58,05%

Ngô

(US cent/bushel)

444,0224

0,23%

-0,89%

-7,83%

-3,58%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics