menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/12/2024

11:21 20/12/2024

Hôm nay 20/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

964,88

0,20%

-2,39%

-1,34%

-25,90%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,09

0,39%

-3,11%

-2,49%

-12,64%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

565,07

1,42%

2,72%

-7,16%

-2,15%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4546,00

0,75%

-7,30%

-4,68%

21,52%

Phô mai

(USD/lb)

1,8450

-1,60%

-1,60%

1,49%

15,82%

Sữa

(USD/cwt)

18,67

-0,37%

-0,53%

-6,28%

15,75%

Cao su

(US cent/kg)

192,40

-2,48%

-5,41%

3,05%

33,15%

Nước cam

(US cent/lb)

548,86

0,21%

7,01%

7,37%

59,46%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

323,83

-0,01%

2,14%

9,78%

67,27%

Bông

(US cent/lb)

68,07

0,33%

-1,80%

-0,76%

-13,98%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,4100

-2,73%

-3,81%

-5,01%

-18,24%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

599,21

0,38%

-2,13%

0,89%

-6,74%

Yến mạch

(US cent/bushel)

357,0251

0,36%

-3,18%

3,11%

-1,78%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

1,23%

1,50%

-4,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,43

-0,02%

-6,27%

-9,02%

-4,00%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11779,58

0,11%

4,54%

38,64%

174,71%

Chè

(INR/kg)

199,17

-2,45%

-2,45%

-11,95%

17,37%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1260,00

0,22%

-2,09%

-5,67%

44,83%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

523,97

-0,05%

-4,22%

2,58%

21,92%

Lúa mạch

(INR/kg)

2398,50

-0,12%

-0,25%

-0,06%

14,60%

(EUR/tấn)

7168,00

0,60%

1,57%

-8,01%

30,37%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,10

0,00%

2,11%

3,56%

-5,83%

Ngô

(US cent/bushel)

441,5689

0,19%

-0,10%

3,47%

-6,55%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics