menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 20/3/2025

08:55 20/03/2025

Hôm nay 20/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1009,27

0,10%

-0,12%

-2,89%

-16,71%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

567,07

0,63%

0,72%

-3,98%

3,62%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

653,55

-0,53%

0,92%

5,75%

7,38%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4394,00

0,14%

-3,19%

-5,79%

2,02%

Phô mai

(USD/lb)

1,7060

0,53%

-3,89%

-8,18%

5,70%

Sữa

(USD/cwt)

18,48

0,11%

-0,54%

-9,06%

12,48%

Cao su

(US cent/kg)

194,70

-0,56%

-1,32%

-5,53%

13,26%

Nước cam

(US cent/lb)

263,30

7,95%

-4,76%

-17,24%

-24,31%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

390,65

1,07%

-0,04%

-1,63%

114,17%

Bông

(US cent/lb)

66,553

0,31%

-0,63%

0,77%

-27,78%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,2158

-0,45%

-4,37%

-2,83%

-24,55%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

584,97

0,14%

5,94%

-12,43%

-9,01%

Yến mạch

(US cent/bushel)

372,2706

0,21%

0,48%

4,64%

5,31%

Vải len

(AUD/100kg)

1242,00

0,00%

1,39%

4,90%

7,91%

Đường thô

(US cent/lb)

19,65

-1,28%

4,17%

-6,85%

-9,76%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8102,21

0,60%

-1,24%

-19,51%

-2,66%

Chè

(INR/kg)

137,63

-1,16%

-1,16%

-6,03%

19,20%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1337,40

-0,06%

-1,04%

-1,13%

57,34%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

486,47

3,18%

2,75%

-8,73%

7,63%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

5,40%

(EUR/tấn)

7365,00

-1,76%

-1,14%

4,47%

28,65%

Khoai tây

(EUR/100kg)

20,70

-0,48%

-4,17%

-26,60%

-42,50%

Ngô

(US cent/bushel)

463,5755

0,34%

-0,36%

-5,44%

5,18%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics