menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 2/1/2025

08:10 02/01/2025

Hôm nay 2/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

998,25

1,65%

2,36%

1,32%

-21,61%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

551,50

0,59%

3,08%

2,60%

-9,11%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

550,54

0,09%

-4,09%

-7,26%

-4,83%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4444,00

0,00%

-2,44%

-10,37%

21,42%

Phô mai

(USD/lb)

1,8910

-0,47%

7,44%

8,06%

21,45%

Sữa

(USD/cwt)

18,71

0,00%

0,16%

-5,79%

16,36%

Cao su

(US cent/kg)

197,40

1,81%

5,67%

0,66%

26,62%

Nước cam

(US cent/lb)

497,50

0,61%

-2,73%

-2,58%

47,82%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

320,83

0,00%

-0,57%

8,76%

72,26%

Bông

(US cent/lb)

68,39

0,01%

-0,57%

-3,69%

-15,50%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,0004

-0,18%

0,61%

-8,43%

-22,35%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

611,73

0,00%

-1,45%

4,07%

-3,50%

Yến mạch

(US cent/bushel)

330,7781

0,08%

-0,67%

-5,09%

-11,97%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

0,87%

-4,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,29

0,00%

0,12%

-9,59%

-7,48%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11545,44

0,00%

6,25%

31,06%

172,43%

Chè

(INR/kg)

183,74

-7,75%

0,00%

-14,81%

15,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1269,50

-0,52%

1,13%

-3,43%

54,82%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

510,03

0,00%

-5,20%

-3,26%

17,11%

Lúa mạch

(INR/kg)

2424,50

-0,43%

0,27%

0,52%

15,51%

(EUR/tấn)

7301,00

0,00%

2,76%

1,40%

29,22%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,20

0,00%

-1,68%

6,18%

-4,58%

Ngô

(US cent/bushel)

458,5000

1,38%

2,23%

8,01%

-1,13%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics