menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 21/3/2025

08:46 21/03/2025

Hôm nay 21/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1009,99

-0,30%

-0,61%

-1,87%

-15,32%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

555,31

-0,35%

-0,30%

-4,09%

0,10%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

669,02

2,37%

5,78%

7,73%

10,02%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4415,00

0,00%

-3,56%

-3,18%

3,83%

Phô mai

(USD/lb)

1,7000

-0,35%

-6,13%

-8,26%

8,42%

Sữa

(USD/cwt)

18,53

0,27%

-0,32%

-8,36%

12,92%

Cao su

(US cent/kg)

197,60

1,49%

1,33%

-3,84%

17,55%

Nước cam

(US cent/lb)

271,05

1,54%

2,67%

-12,42%

-24,37%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

391,89

0,32%

0,73%

-0,87%

111,03%

Bông

(US cent/lb)

66,306

0,37%

-1,48%

-0,08%

-27,56%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,3611

0,38%

-2,15%

-0,62%

-22,97%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

571,93

0,01%

1,92%

-11,61%

-9,91%

Yến mạch

(US cent/bushel)

377,2730

-0,32%

2,59%

6,57%

5,31%

Vải len

(AUD/100kg)

1250,00

0,64%

2,04%

5,57%

8,60%

Đường thô

(US cent/lb)

19,97

1,64%

4,00%

-6,26%

-9,48%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8045,68

-0,70%

-4,39%

-11,43%

-6,00%

Chè

(INR/kg)

137,63

-1,16%

-1,16%

-6,03%

19,20%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1333,30

-0,31%

-0,99%

-2,69%

55,94%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

491,76

1,09%

4,41%

-7,35%

9,59%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

5,40%

(EUR/tấn)

7393,00

0,38%

-0,04%

4,87%

28,02%

Khoai tây

(EUR/100kg)

20,80

0,48%

-0,48%

-20,91%

-40,57%

Ngô

(US cent/bushel)

466,2682

-0,58%

1,69%

-3,36%

6,15%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics