menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 21/4/2025

08:40 21/04/2025

Hôm nay 21/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1040,85

0,48%

-0,09%

3,34%

-10,31%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

547,11

-0,30%

-0,07%

-0,21%

-6,88%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

573,97

0,26%

0,16%

-12,18%

9,75%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3975,00

-0,92%

-5,67%

-9,41%

1,20%

Phô mai

(USD/lb)

1,8490

6,87%

5,06%

9,73%

2,72%

Sữa

(USD/cwt)

17,37

0,00%

1,05%

-6,26%

11,49%

Cao su

(US cent/kg)

167,40

1,45%

1,09%

-14,50%

3,98%

Nước cam

(US cent/lb)

306,43

0,80%

0,72%

10,97%

-15,42%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

376,79

0,14%

4,66%

-3,55%

56,80%

Bông

(US cent/lb)

66,061

-0,44%

2,96%

1,10%

-19,83%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,3901

-0,71%

-2,33%

0,19%

-29,40%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

671,27

0,44%

2,09%

17,21%

7,28%

Yến mạch

(US cent/bushel)

360,0297

0,99%

3,68%

-3,74%

2,35%

Vải len

(AUD/100kg)

1262,00

0,00%

1,04%

1,61%

8,98%

Đường thô

(US cent/lb)

17,91

-0,01%

0,40%

-9,03%

-9,27%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8339,42

-0,21%

-1,56%

2,93%

-31,74%

Chè

(INR/kg)

171,68

12,36%

12,36%

24,74%

26,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1320,20

0,29%

0,44%

-1,35%

51,75%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

535,58

0,11%

2,65%

10,09%

19,15%

Lúa mạch

(INR/kg)

2258,00

-0,13%

2,78%

7,52%

15,50%

(EUR/tấn)

7300,00

-0,68%

2,82%

-2,63%

23,98%

Khoai tây

(EUR/100kg)

17,50

0,00%

0,00%

-15,87%

-52,96%

Ngô

(US cent/bushel)

484,5656

0,48%

-0,09%

4,32%

7,74%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics