menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 22/5/2025

08:47 22/05/2025

Hôm nay 22/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1053,68

-0,85%

0,21%

1,26%

-14,98%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

545,29

-0,72%

2,35%

3,23%

-21,88%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

596,94

-0,27%

0,06%

5,28%

10,94%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3905,00

0,23%

1,11%

-3,22%

0,33%

Phô mai

(USD/lb)

2,0150

3,39%

4,35%

9,21%

0,70%

Sữa

(USD/cwt)

18,55

0,11%

0,38%

6,73%

-0,48%

Cao su

(US cent/kg)

172,20

-0,17%

-2,82%

3,18%

0,17%

Nước cam

(US cent/lb)

274,20

4,14%

6,42%

-0,65%

-40,83%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

368,66

-0,08%

-1,49%

-2,78%

67,40%

Bông

(US cent/lb)

65,806

-0,37%

0,48%

-5,19%

-19,43%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,0301

-0,99%

0,93%

-1,32%

-29,41%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

704,12

-1,38%

1,42%

4,18%

5,01%

Yến mạch

(US cent/bushel)

358,5112

-0,28%

5,44%

0,78%

-3,04%

Vải len

(AUD/100kg)

1189,00

0,00%

0,00%

-3,49%

5,22%

Đường thô

(US cent/lb)

17,75

1,96%

-1,82%

-1,21%

-2,57%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10675,62

-2,16%

7,92%

15,48%

43,92%

Chè

(INR/kg)

194,73

-1,94%

-1,94%

7,38%

3,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1306,10

0,15%

-1,08%

-1,43%

49,59%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

484,97

-0,72%

0,14%

-7,81%

-0,62%

Lúa mạch

(INR/kg)

2300,00

-0,52%

-2,25%

-2,65%

7,13%

(EUR/tấn)

7374,00

0,18%

2,45%

1,01%

11,09%

Khoai tây

(EUR/100kg)

13,80

0,00%

0,00%

-21,14%

-59,88%

Ngô

(US cent/bushel)

458,8600

-0,46%

2,31%

-2,78%

-1,11%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics