menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 24/7/2024

08:53 24/07/2024

Hôm nay 24/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1112,77

-0,35%

1,49%

-4,34%

-23,28%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

539,85

-0,49%

0,11%

-3,68%

-28,99%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

490,11

-1,01%

5,18%

7,00%

-9,24%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3983,00

0,40%

1,25%

3,29%

-2,04%

Phô mai

(USD/lb)

1,9940

1,42%

2,52%

0,55%

6,80%

Sữa

(USD/cwt)

19,90

0,10%

0,71%

-0,10%

44,52%

Cao su

(US cent/kg)

162,20

-0,31%

0,75%

-5,15%

26,13%

Nước cam

(US cent/lb)

433,00

-1,47%

-3,83%

1,50%

41,64%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

238,85

-1,71%

-2,07%

0,77%

46,54%

Bông

(US cent/lb)

67,35

-1,01%

-5,25%

-8,37%

-23,94%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8313,06

0,59%

5,40%

5,38%

143,29%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,7260

1,23%

1,98%

-20,12%

-7,56%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

674,32

-0,43%

6,79%

16,23%

-18,19%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

340,3016

3,12%

8,49%

11,57%

-22,48%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

0,00%

0,00%

-4,57%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

18,17

-0,79%

-7,35%

-6,41%

-27,07%

Chè

(USD/kg)

222,16

-1,44%

-1,44%

1,88%

20,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

904,30

-0,78%

-0,28%

-3,03%

-4,31%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

490,78

-0,45%

5,21%

6,28%

8,58%

(EUR/tấn)

6855,00

0,00%

1,56%

4,02%

51,06%

Khoai tây

(EUR/100kg)

36,40

-0,55%

-2,15%

-9,00%

11,66%

Ngô

(US cent/bushel)

400,2887

-0,43%

-2,78%

-9,64%

-28,20%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics