menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/12/2024

08:14 25/12/2024

Hôm nay 25/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

973,75

0,44%

-0,31%

-1,22%

-26,18%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

535,00

-1,02%

-1,83%

-0,14%

-15,91%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

574,09

0,26%

3,03%

-3,12%

-0,51%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4555,00

0,00%

0,55%

-3,78%

21,05%

Phô mai

(USD/lb)

1,7641

-4,44%

-5,91%

-1,06%

12,08%

Sữa

(USD/cwt)

18,68

0,11%

-0,32%

-5,94%

16,02%

Cao su

(US cent/kg)

186,80

-1,32%

-6,27%

0,27%

26,30%

Nước cam

(US cent/lb)

507,29

0,31%

-5,25%

-2,83%

55,44%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

329,49

0,03%

-1,40%

5,61%

69,54%

Bông

(US cent/lb)

68,85

0,04%

1,07%

-2,62%

-14,00%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,0650

0,39%

-5,06%

-7,01%

-20,11%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

620,80

-0,03%

5,73%

7,07%

-6,04%

Yến mạch

(US cent/bushel)

332,9863

0,00%

-7,38%

-4,25%

-9,58%

Vải len

(AUD/100kg)

1154,00

0,00%

0,00%

1,50%

-4,79%

Đường thô

(US cent/lb)

19,52

0,05%

-0,37%

-9,77%

-4,92%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

11841,41

0,11%

-6,06%

32,64%

176,47%

Chè

(INR/kg)

183,74

-7,75%

0,00%

-14,81%

15,39%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1245,90

-0,70%

-1,49%

-5,23%

46,58%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

550,03

2,23%

5,46%

8,60%

25,87%

Lúa mạch

(INR/kg)

2413,50

0,31%

0,48%

0,06%

14,38%

(EUR/tấn)

7105,00

0,00%

0,51%

-7,73%

28,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,70

0,00%

2,41%

6,07%

-1,98%

Ngô

(US cent/bushel)

448,5178

0,00%

2,58%

6,79%

-6,61%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics