menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 25/9/2025

09:20 25/09/2025

Hôm nay 25/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1011,69

0,27%

-2,49%

-1,66%

-2,82%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

520,32

0,16%

-0,75%

2,12%

-10,94%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

586,50

1,21%

3,44%

-1,76%

11,80%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4425,00

1,03%

-0,20%

-1,01%

6,58%

Phô mai

(USD/lb)

1,8110

0,00%

0,11%

2,61%

-21,02%

Sữa

(USD/cwt)

17,65

-0,17%

0,06%

1,50%

-24,38%

Cao su

(US cent/kg)

171,50

-0,23%

-1,83%

0,94%

-14,72%

Nước cam

(US cent/lb)

244,45

-0,12%

-3,74%

-4,23%

-50,03%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

367,75

5,03%

-2,10%

-5,69%

37,01%

Bông

(US cent/lb)

63,600

-0,13%

-2,17%

-2,52%

-11,06%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,4347

0,04%

-0,74%

-3,63%

-23,39%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

618,20

0,10%

-0,91%

-5,59%

3,21%

Yến mạch

(US cent/bushel)

309,7703

0,33%

-3,65%

0,49%

-18,48%

Vải len

(AUD/100kg)

1453,00

8,11%

10,16%

16,52%

32,33%

Đường thô

(US cent/lb)

15,64

-0,13%

0,64%

-4,63%

-33,59%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7048,00

0,80%

-4,56%

-11,42%

-11,64%

Chè

(INR/kg)

187,64

-2,39%

-2,39%

-3,59%

-21,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1342,10

0,04%

-0,80%

-0,64%

14,21%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,25

0,26%

0,53%

-0,84%

-1,42%

Lúa mạch

(INR/kg)

2340,50

-0,23%

0,28%

0,02%

-0,81%

(EUR/tấn)

5600,00

-0,44%

2,19%

-18,18%

-31,29%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,30

0,00%

1,22%

7,79%

-72,33%

Ngô

(US cent/bushel)

424,7592

0,12%

0,18%

9,56%

2,73%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics