menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/11/2024

08:06 26/11/2024

Hôm nay 26/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

984,59

-0,12%

-1,50%

0,98%

-26,03%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

533,73

-0,38%

-2,91%

-4,48%

-4,86%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

588,96

-0,35%

-2,75%

10,28%

7,87%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4715,00

0,40%

-5,30%

2,89%

19,79%

Phô mai

(USD/lb)

1,7800

1,54%

-3,42%

-8,90%

6,40%

Sữa

(USD/cwt)

19,86

-0,05%

-0,30%

-12,59%

15,80%

Cao su

(US cent/kg)

185,40

-1,54%

-0,75%

-4,63%

27,07%

Nước cam

(US cent/lb)

510,01

0,36%

6,43%

-3,94%

26,15%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

306,50

0,01%

7,91%

21,29%

70,56%

Bông

(US cent/lb)

73,34

2,35%

9,44%

4,12%

-8,80%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8965,26

2,81%

6,84%

30,08%

110,45%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,9154

-0,13%

-1,19%

-1,06%

-13,48%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

593,71

0,00%

-8,22%

-7,57%

-15,46%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

345,5114

0,15%

-5,01%

-9,02%

-9,14%

Vải len

(AUD/100kg)

1137,00

0,00%

-0,44%

0,53%

-2,82%

Đường thô

(US cent/lb)

21,16

-0,04%

-4,72%

-4,25%

-22,21%

Chè

(USD/kg)

215,69

-1,05%

-1,05%

-8,31%

22,62%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1314,70

-0,86%

-0,80%

2,65%

46,08%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

512,78

0,00%

-5,48%

0,79%

16,08%

(EUR/tấn)

7700,00

-1,09%

-2,72%

2,28%

46,30%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,00

0,72%

-0,71%

-2,78%

-14,63%

Ngô

(US cent/bushel)

423,2387

-0,36%

-1,00%

2,98%

-11,00%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics