menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/7/2024

08:32 26/07/2024

Hôm nay 26/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1113,78

0,09%

1,62%

-3,36%

-23,39%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

536,80

-0,04%

-1,01%

-7,28%

-24,62%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

502,66

1,62%

1,62%

8,89%

-3,15%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3946,00

0,71%

0,20%

1,78%

-2,86%

Phô mai

(USD/lb)

1,9850

-0,55%

0,30%

2,21%

9,25%

Sữa

(USD/cwt)

19,84

-0,10%

0,00%

-0,20%

43,98%

Cao su

(US cent/kg)

162,00

1,06%

0,12%

-5,59%

24,62%

Nước cam

(US cent/lb)

420,50

-0,81%

-2,74%

-0,77%

33,32%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

232,49

0,84%

-3,35%

3,74%

42,50%

Bông

(US cent/lb)

66,49

-0,71%

-6,42%

-5,87%

-26,09%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7856,65

-4,51%

-2,86%

1,25%

121,19%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,9259

-0,27%

4,69%

-10,96%

-5,47%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

669,15

0,06%

3,52%

13,42%

-18,74%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

329,7796

-0,45%

-1,93%

7,50%

-22,50%

Vải len

(AUD/100kg)

1107,00

0,00%

0,00%

-4,57%

-6,11%

Đường thô

(US cent/lb)

18,65

3,94%

-1,96%

-3,14%

-23,55%

Chè

(USD/kg)

222,16

-1,44%

-1,44%

1,88%

20,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

900,20

-0,39%

-0,28%

-3,05%

-8,61%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

473,52

-0,47%

-2,58%

0,91%

5,23%

(EUR/tấn)

6850,00

0,00%

0,54%

0,60%

49,76%

Khoai tây

(EUR/100kg)

35,40

-0,84%

-3,28%

-11,28%

7,60%

Ngô

(US cent/bushel)

405,5339

-0,06%

0,19%

-6,51%

-23,95%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics