menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 26/9/2024

08:25 26/09/2024

Hôm nay 26/9/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1054,08

0,08%

4,01%

8,92%

-19,14%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

590,77

0,26%

4,47%

16,35%

1,95%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

524,60

-1,79%

1,96%

6,09%

6,19%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4095,00

1,26%

5,57%

4,41%

8,59%

Phô mai

(USD/lb)

2,2858

0,25%

-2,81%

4,09%

30,62%

Sữa

(USD/cwt)

23,30

-0,17%

0,00%

12,89%

26,77%

Cao su

(US cent/kg)

201,90

5,38%

4,50%

12,23%

45,36%

Nước cam

(US cent/lb)

489,23

0,04%

-1,39%

0,14%

40,02%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

268,41

0,79%

2,77%

6,75%

77,93%

Bông

(US cent/lb)

73,84

-0,12%

6,43%

4,92%

-16,27%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7976,13

1,36%

2,52%

-20,06%

127,89%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0659

0,27%

-2,93%

-1,54%

-6,86%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

608,34

-0,07%

4,60%

1,72%

-16,19%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

369,9980

-0,34%

1,51%

17,18%

-15,38%

Vải len

(AUD/100kg)

1098,00

0,00%

-0,09%

-1,35%

-4,02%

Đường thô

(US cent/lb)

23,55

1,58%

11,46%

23,70%

-9,49%

Chè

(USD/kg)

245,48

3,21%

3,21%

6,93%

39,36%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1175,10

2,06%

5,86%

27,98%

43,30%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

480,08

0,33%

3,25%

4,21%

8,92%

(EUR/tấn)

8050,00

0,00%

0,63%

3,91%

80,90%

Khoai tây

(EUR/100kg)

30,00

0,00%

-3,23%

4,17%

47,06%

Ngô

(US cent/bushel)

414,5811

-0,16%

2,18%

5,56%

-14,21%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics