menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/5/2024

08:24 27/05/2024

Hôm nay 27/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1249,32

0,83%

1,82%

7,69%

-5,64%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

700,70

-0,29%

1,74%

15,15%

13,54%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

528,05

-0,65%

0,10%

-0,65%

7,98%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3915,00

0,59%

0,64%

1,06%

12,08%

Phô mai

(USD/lb)

1,9990

-0,30%

-6,46%

9,12%

18,92%

Sữa

(USD/cwt)

18,57

0,00%

-0,80%

19,58%

14,84%

Cao su

(US cent/kg)

174,20

1,34%

3,38%

9,91%

31,57%

Nước cam

(US cent/lb)

476,51

0,00%

6,85%

22,46%

63,22%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

218,21

0,00%

5,57%

-5,84%

19,44%

Bông

(US cent/lb)

80,35

0,00%

5,81%

-0,68%

-3,60%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8123,30

0,00%

11,53%

-24,99%

169,25%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,3109

-0,80%

-2,44%

-3,64%

10,31%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

661,14

-0,49%

-0,38%

7,49%

-3,30%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

374,0344

-0,26%

2,26%

5,28%

8,10%

Vải len

(AUD/100kg)

1130,00

0,00%

-0,44%

-2,42%

-6,92%

Đường thô

(US cent/lb)

18,44

0,00%

1,86%

-4,99%

-25,73%

Chè

(USD/kg)

188,74

-2,13%

3,32%

39,53%

15,02%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

879,50

-0,53%

2,65%

1,62%

1,09%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

489,98

0,00%

2,35%

11,41%

19,14%

(EUR/tấn)

6638,00

0,00%

3,72%

13,01%

42,35%

Khoai tây

(EUR/100kg)

46,30

0,65%

40,73%

59,11%

-7,40%

Ngô

(US cent/bushel)

465,0000

0,22%

2,76%

2,88%

-21,29%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics