menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 27/6/2025

08:54 27/06/2025

Hôm nay 27/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1021,28

-0,14%

-4,37%

-2,60%

-11,39%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

523,35

0,45%

-7,82%

-1,30%

-8,75%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

618,13

0,24%

0,34%

4,14%

34,18%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4012,00

0,00%

-2,50%

2,90%

2,45%

Phô mai

(USD/lb)

1,9230

0,26%

0,20%

4,45%

-1,13%

Sữa

(USD/cwt)

18,76

0,48%

0,48%

0,81%

-5,73%

Cao su

(US cent/kg)

159,50

-0,06%

-2,63%

-6,45%

-3,51%

Nước cam

(US cent/lb)

231,30

-2,32%

-0,81%

-16,29%

-45,93%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

307,94

0,59%

-2,99%

-14,47%

35,80%

Bông

(US cent/lb)

61,913

-3,47%

-4,20%

-5,61%

-11,79%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,0400

-1,66%

-3,62%

-3,37%

-23,15%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

698,67

0,67%

-5,94%

-2,29%

11,43%

Yến mạch

(US cent/bushel)

366,0476

0,22%

1,54%

-1,00%

18,83%

Vải len

(AUD/100kg)

1207,00

0,00%

0,00%

0,33%

5,69%

Đường thô

(US cent/lb)

15,58

-2,51%

-2,09%

-9,72%

-22,51%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9146,71

3,01%

-4,89%

-6,39%

26,36%

Chè

(INR/kg)

214,24

4,47%

4,47%

12,39%

-1,75%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1248,30

-0,18%

-0,91%

-4,82%

34,59%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

476,51

-0,57%

-4,70%

-2,05%

1,02%

Lúa mạch

(INR/kg)

2233,50

-0,53%

0,11%

-3,33%

4,86%

(EUR/tấn)

7425,00

0,62%

-0,67%

0,04%

10,18%

Khoai tây

(EUR/100kg)

16,10

0,00%

-3,01%

67,71%

-59,34%

Ngô

(US cent/bushel)

411,9784

0,61%

-3,91%

-8,65%

-2,08%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics