menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 28/11/2024

08:15 28/11/2024

Hôm nay 28/11/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

988,75

0,53%

-0,18%

1,51%

-26,57%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

537,75

-0,32%

-2,67%

-3,76%

-5,99%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

588,54

-0,68%

-3,30%

10,20%

9,19%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4849,00

1,08%

1,68%

4,57%

25,23%

Phô mai

(USD/lb)

1,7600

-1,29%

-3,19%

-9,93%

6,34%

Sữa

(USD/cwt)

19,87

0,00%

-0,25%

-12,54%

16,00%

Cao su

(US cent/kg)

187,30

0,54%

0,32%

-3,65%

28,73%

Nước cam

(US cent/lb)

513,02

-0,21%

0,36%

0,30%

24,82%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

328,82

-0,01%

10,83%

30,12%

79,39%

Bông

(US cent/lb)

73,71

3,96%

7,47%

4,48%

-6,49%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8881,22

-0,51%

6,49%

28,86%

103,23%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1700

0,30%

0,33%

0,63%

-12,72%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

564,62

-0,14%

-8,25%

-9,64%

-20,05%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

334,2500

-3,88%

-3,05%

-11,98%

-9,36%

Vải len

(AUD/100kg)

1144,00

0,62%

0,18%

1,15%

-1,89%

Đường thô

(US cent/lb)

21,63

0,06%

-0,09%

-1,66%

-19,85%

Chè

(USD/kg)

215,69

-1,05%

-1,05%

-8,31%

22,62%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1319,00

0,94%

-1,26%

2,98%

46,56%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

493,02

0,05%

-7,20%

-1,83%

10,67%

(EUR/tấn)

7770,00

0,99%

-0,28%

3,21%

48,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

27,60

-0,72%

-1,78%

-4,17%

-16,87%

Ngô

(US cent/bushel)

415,7500

-1,01%

-3,37%

1,22%

-12,20%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics