menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 30/10/2024

08:12 30/10/2024

Hôm nay 30/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

964,77

-0,05%

-3,28%

-8,74%

-25,03%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

573,26

0,48%

-0,91%

-4,30%

3,06%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

540,03

1,11%

3,16%

3,63%

10,55%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4649,00

0,26%

5,97%

16,28%

24,40%

Phô mai

(USD/lb)

1,9110

-2,20%

-2,75%

-16,29%

7,42%

Sữa

(USD/cwt)

20,15

-11,31%

-11,39%

-13,56%

19,51%

Cao su

(US cent/kg)

194,40

-0,05%

-0,66%

-8,09%

34,07%

Nước cam

(US cent/lb)

521,63

7,91%

7,11%

12,98%

26,62%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

248,07

0,10%

-0,26%

-8,74%

55,92%

Bông

(US cent/lb)

70,56

0,02%

-2,08%

-1,04%

-14,89%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7231,71

0,24%

0,78%

-6,33%

89,01%

Gạo thô

(USD/cwt)

14,8958

-0,30%

-1,39%

-2,64%

-7,59%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

631,91

0,39%

0,07%

3,63%

-4,55%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

384,7753

0,20%

1,12%

-0,83%

-1,15%

Vải len

(AUD/100kg)

1131,00

0,00%

-0,62%

4,05%

-0,18%

Đường thô

(US cent/lb)

22,08

0,00%

1,53%

-1,99%

-17,45%

Chè

(USD/kg)

235,24

43,51%

43,51%

-4,17%

34,26%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1280,00

-0,06%

6,14%

9,90%

50,59%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

509,28

0,16%

-0,54%

8,19%

27,72%

(EUR/tấn)

7600,00

0,96%

2,70%

-1,92%

49,02%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,80

0,00%

-0,35%

-3,03%

14,29%

Ngô

(US cent/bushel)

413,2705

-0,12%

-1,37%

-3,67%

-13,68%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics