menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 31/7/2024

08:17 31/07/2024

Hôm nay 31/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1025,88

0,08%

-7,54%

-11,28%

-26,02%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

520,89

-0,31%

-4,77%

-11,75%

-23,20%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

500,52

1,51%

2,12%

12,70%

-2,15%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3914,00

-0,05%

-1,34%

-1,76%

0,93%

Phô mai

(USD/lb)

2,0142

-0,24%

0,91%

3,77%

8,17%

Sữa

(USD/cwt)

20,72

4,49%

4,23%

4,17%

50,04%

Cao su

(US cent/kg)

163,50

0,43%

0,80%

-2,79%

24,90%

Nước cam

(US cent/lb)

427,27

-0,23%

-1,36%

-1,55%

35,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

230,46

0,24%

-3,51%

2,31%

39,97%

Bông

(US cent/lb)

68,11

1,03%

0,10%

-0,91%

-20,28%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8138,29

4,30%

-2,10%

11,13%

129,38%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1524

-0,25%

2,66%

-10,63%

-4,37%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

617,39

-0,14%

-7,78%

-5,11%

-20,76%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

326,2927

1,89%

-1,15%

4,96%

-25,08%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

1,54%

-1,58%

-4,67%

Đường thô

(US cent/lb)

19,12

0,64%

5,20%

-5,25%

-20,70%

Chè

(USD/kg)

222,16

-1,44%

-1,44%

1,88%

20,17%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

907,10

-0,65%

0,31%

-1,92%

-7,91%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

445,02

-2,73%

-9,32%

-8,67%

9,61%

(EUR/tấn)

7050,00

1,08%

2,84%

5,62%

54,95%

Khoai tây

(EUR/100kg)

33,20

-1,78%

-8,79%

-16,37%

0,00%

Ngô

(US cent/bushel)

387,5471

-0,06%

-7,29%

-7,84%

-22,02%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics