menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/12/2024

11:32 05/12/2024

Hôm nay 5/12/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

986,65

0,29%

-0,29%

-0,79%

-25,00%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

534,02

-0,74%

0,33%

-6,84%

-15,70%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

590,62

-0,59%

0,35%

5,93%

9,68%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

5111,00

1,47%

4,65%

3,92%

37,43%

Phô mai

(USD/lb)

1,7821

0,40%

1,89%

-2,94%

3,67%

Sữa

(USD/cwt)

18,93

-0,26%

-4,68%

-5,07%

15,92%

Cao su

(US cent/kg)

201,40

2,70%

7,53%

4,30%

41,43%

Nước cam

(US cent/lb)

503,62

-0,12%

-1,83%

-2,46%

39,20%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

305,82

1,03%

-6,98%

22,76%

63,89%

Bông

(US cent/lb)

67,83

-4,18%

-7,96%

-2,61%

-13,86%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1400

-1,01%

-0,49%

4,70%

-12,08%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

587,23

1,52%

2,81%

-6,80%

-9,64%

Yến mạch

(US cent/bushel)

352,5428

-0,97%

4,46%

-10,01%

-5,23%

Vải len

(AUD/100kg)

1142,00

-0,17%

-0,17%

1,51%

-2,73%

Đường thô

(US cent/lb)

21,17

-0,04%

-2,11%

-3,99%

-7,95%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9161,84

4,00%

3,16%

26,89%

116,08%

Chè

(INR/kg)

204,17

-5,34%

-5,34%

-10,22%

18,72%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1309,00

-0,49%

-0,76%

-1,30%

45,44%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

525,53

0,11%

5,05%

0,53%

20,67%

Lúa mạch

(INR/kg)

2408,00

-0,17%

-0,15%

-0,45%

12,29%

(EUR/tấn)

7400,00

2,75%

1,07%

-4,52%

37,04%

Khoai tây

(EUR/100kg)

27,90

1,09%

1,09%

-2,79%

-16,22%

Ngô

(US cent/bushel)

420,0182

-0,47%

-1,18%

-1,46%

-13,26%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Trading Economics