menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/5/2025

08:47 05/05/2025

Hôm nay 5/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1041,43

-0,70%

-1,03%

5,92%

-15,67%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

527,35

0,16%

2,30%

-1,71%

-18,71%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

549,02

-0,63%

-3,87%

-9,17%

1,86%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3880,00

-0,77%

-4,39%

-13,59%

0,99%

Phô mai

(USD/lb)

1,8500

0,05%

1,93%

9,66%

-4,34%

Sữa

(USD/cwt)

18,41

-0,43%

5,50%

8,42%

-0,11%

Cao su

(US cent/kg)

168,30

-0,41%

-0,36%

-9,27%

4,15%

Nước cam

(US cent/lb)

255,10

-3,74%

-4,51%

20,39%

-31,26%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

390,21

-0,85%

-3,86%

1,00%

91,04%

Bông

(US cent/lb)

68,005

3,79%

2,26%

4,94%

-12,73%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,6150

-1,48%

0,84%

-5,29%

-31,21%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

690,50

-0,32%

-0,47%

8,35%

5,89%

Yến mạch

(US cent/bushel)

361,2500

-1,03%

-0,96%

2,63%

-7,79%

Vải len

(AUD/100kg)

1210,00

-1,79%

-1,79%

-3,12%

5,03%

Đường thô

(US cent/lb)

17,27

-0,05%

-3,20%

-7,48%

-11,35%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8930,54

1,85%

-5,03%

-3,33%

9,57%

Chè

(INR/kg)

181,49

0,08%

0,08%

26,71%

7,61%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1310,60

-1,06%

-1,28%

-2,51%

54,53%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

471,47

2,11%

-9,20%

-8,71%

0,31%

Lúa mạch

(INR/kg)

2384,00

0,02%

1,00%

10,58%

17,09%

(EUR/tấn)

7250,00

0,00%

-2,20%

-0,34%

21,08%

Khoai tây

(EUR/100kg)

15,00

0,00%

-14,29%

-18,48%

-46,43%

Ngô

(US cent/bushel)

459,0280

-0,48%

-3,46%

-1,18%

-2,13%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics