menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 6/2/2025

08:35 06/02/2025

Hôm nay 6/2/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1057,43

0,04%

1,29%

6,57%

-11,70%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

569,78

-0,43%

0,58%

5,03%

-6,29%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

572,93

0,92%

-0,54%

4,25%

3,32%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4335,00

0,07%

1,24%

-0,87%

11,81%

Phô mai

(USD/lb)

1,9050

0,00%

0,26%

-3,50%

11,40%

Sữa

(USD/cwt)

20,34

0,05%

0,20%

-1,45%

25,09%

Cao su

(US cent/kg)

193,80

-1,17%

-2,76%

4,59%

26,92%

Nước cam

(US cent/lb)

443,38

0,00%

-7,56%

-12,60%

13,41%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

400,13

0,05%

6,38%

25,10%

109,82%

Bông

(US cent/lb)

66,01

0,01%

-0,31%

-3,64%

-25,38%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,6771

1,31%

-1,89%

-1,22%

-27,03%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

641,13

-0,29%

0,34%

1,52%

8,06%

Yến mạch

(US cent/bushel)

366,5395

0,35%

4,95%

12,44%

-1,80%

Vải len

(AUD/100kg)

1215,00

1,93%

2,45%

5,29%

4,47%

Đường thô

(US cent/lb)

19,74

0,00%

1,60%

1,34%

-17,33%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10511,06

0,10%

-5,24%

-6,27%

94,29%

Chè

(INR/kg)

152,36

-3,63%

-3,63%

-10,41%

15,08%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1285,90

0,19%

1,21%

2,83%

54,00%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

518,03

0,05%

5,30%

-0,37%

26,12%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

-12,94%

5,00%

(EUR/tấn)

7125,00

-0,77%

-2,24%

-2,20%

29,55%

Khoai tây

(EUR/100kg)

35,00

-0,57%

2,94%

16,67%

-6,67%

Ngô

(US cent/bushel)

492,7808

-0,10%

0,52%

7,59%

10,36%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics