menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 6/6/2025

09:03 06/06/2025

Hôm nay 6/6/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1054,19

0,23%

1,29%

2,39%

-10,37%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

548,32

0,52%

2,68%

5,85%

-12,62%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

605,05

2,28%

3,14%

12,45%

19,53%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3921,00

0,44%

1,11%

5,21%

-1,38%

Phô mai

(USD/lb)

1,9310

0,10%

-1,93%

3,98%

-2,47%

Sữa

(USD/cwt)

18,85

0,59%

1,24%

0,59%

-3,33%

Cao su

(US cent/kg)

160,00

-0,62%

-3,73%

-7,19%

-11,01%

Nước cam

(US cent/lb)

272,95

-1,34%

-0,69%

-3,45%

-38,21%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

357,82

3,58%

2,76%

-10,46%

53,55%

Bông

(US cent/lb)

65,477

0,24%

0,61%

-2,85%

-11,27%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,6150

0,89%

0,89%

7,08%

-24,88%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

703,08

0,58%

-1,16%

2,71%

11,64%

Yến mạch

(US cent/bushel)

378,0374

-0,06%

-0,19%

2,17%

8,78%

Vải len

(AUD/100kg)

1199,00

0,00%

-0,42%

-0,91%

4,08%

Đường thô

(US cent/lb)

16,63

-0,73%

-2,37%

-4,54%

-13,53%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

10107,73

3,09%

10,26%

14,05%

2,31%

Chè

(INR/kg)

189,93

-0,37%

-0,37%

-4,61%

-8,18%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1253,30

-0,79%

-4,06%

-3,71%

36,78%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

480,03

0,42%

1,65%

1,27%

1,17%

Lúa mạch

(INR/kg)

2256,50

-0,38%

-1,93%

-4,20%

5,86%

(EUR/tấn)

7408,00

-1,23%

-1,13%

2,53%

12,41%

Khoai tây

(EUR/100kg)

9,40

-2,08%

-2,08%

-37,33%

-75,84%

Ngô

(US cent/bushel)

441,2761

0,40%

-0,67%

0,00%

-1,72%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics