menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 7/8/2024

08:13 07/08/2024

Hôm nay 7/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1022,75

0,19%

-0,68%

-10,97%

-21,67%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

543,72

-0,14%

3,12%

-4,69%

-20,22%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

513,97

1,54%

2,69%

16,01%

1,68%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3724,00

0,46%

-4,73%

-7,82%

0,84%

Phô mai

(USD/lb)

1,9850

3,93%

-1,68%

0,00%

4,75%

Sữa

(USD/cwt)

20,28

0,60%

2,27%

2,42%

16,82%

Cao su

(US cent/kg)

167,00

-0,24%

2,14%

3,34%

30,78%

Nước cam

(US cent/lb)

431,70

3,44%

1,49%

-6,16%

41,47%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

235,88

3,68%

2,35%

0,73%

43,87%

Bông

(US cent/lb)

66,07

-0,10%

-3,00%

-0,79%

-23,52%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8271,45

2,69%

1,64%

4,99%

137,96%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,1501

-0,01%

0,03%

-7,38%

-5,78%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

589,58

0,37%

-5,35%

-9,11%

-25,46%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

325,7846

4,08%

4,24%

10,03%

-24,32%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

-0,09%

-4,67%

Đường thô

(US cent/lb)

17,84

-1,00%

-6,70%

-11,77%

-24,86%

Chè

(USD/kg)

209,11

-5,87%

0,00%

-6,62%

16,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

903,20

-0,64%

-0,43%

-1,88%

-4,93%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

449,54

-0,82%

1,02%

-8,90%

-3,58%

(EUR/tấn)

7238,00

0,00%

2,67%

10,50%

58,62%

Khoai tây

(EUR/100kg)

29,50

-1,99%

-11,14%

-23,58%

-10,61%

Ngô

(US cent/bushel)

386,0262

-0,45%

-3,43%

-5,33%

-22,60%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics