menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/7/2025

09:17 08/07/2025

Hôm nay 8/7/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1027,33

-0,91%

0,28%

-2,69%

-11,27%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

545,63

-0,57%

-0,53%

0,76%

-4,53%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

609,61

-0,41%

-2,71%

1,10%

37,60%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4063,00

-0,17%

2,34%

3,52%

2,65%

Phô mai

(USD/lb)

1,7550

-0,23%

-2,66%

-9,44%

-12,69%

Sữa

(USD/cwt)

17,28

-0,75%

-7,84%

-8,23%

-12,73%

Cao su

(US cent/kg)

162,70

-0,73%

0,68%

0,74%

0,68%

Nước cam

(US cent/lb)

233,75

11,05%

7,40%

-16,35%

-49,19%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

278,68

-3,50%

-8,19%

-22,96%

19,00%

Bông

(US cent/lb)

66,406

-0,22%

-1,86%

0,69%

0,41%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,4600

-1,22%

-1,58%

-8,52%

-21,62%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

667,71

0,26%

-5,62%

-6,12%

5,47%

Yến mạch

(US cent/bushel)

362,7655

-10,04%

-6,50%

-4,60%

11,96%

Vải len

(AUD/100kg)

1208,00

0,00%

0,08%

0,75%

7,38%

Đường thô

(US cent/lb)

16,24

-0,78%

0,39%

-2,70%

-19,66%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8179,52

2,89%

-10,72%

-19,87%

3,83%

Chè

(INR/kg)

205,92

0,58%

0,58%

7,47%

-8,05%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1235,70

0,01%

-0,68%

-1,03%

34,24%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

463,51

-0,63%

-0,75%

-5,41%

-6,07%

Lúa mạch

(INR/kg)

2218,00

-0,56%

-0,92%

-1,88%

4,01%

(EUR/tấn)

7265,00

-0,52%

-2,15%

-2,65%

10,92%

Khoai tây

(EUR/100kg)

10,90

-9,92%

-29,22%

-37,71%

-71,76%

Ngô

(US cent/bushel)

416,5559

-0,88%

-0,76%

-3,85%

2,03%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics