menu search
Đóng menu
Đóng

Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/5/2025

14:23 09/05/2025

Hôm nay 9/5/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:

Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1033,11

-0,35%

-1,51%

0,38%

-14,21%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

514,04

0,20%

-2,42%

-4,50%

-22,56%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

553,67

2,51%

0,21%

-7,19%

3,59%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3789,00

-0,32%

-2,35%

-9,81%

-0,55%

Phô mai

(USD/lb)

1,9300

-0,97%

4,38%

9,72%

-5,62%

Sữa

(USD/cwt)

18,52

-1,17%

0,65%

7,36%

-0,64%

Cao su

(US cent/kg)

172,10

-0,12%

2,26%

3,93%

5,91%

Nước cam

(US cent/lb)

243,75

-4,69%

-8,02%

-6,12%

-36,36%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

396,52

0,37%

0,75%

12,31%

95,34%

Bông

(US cent/lb)

66,470

-0,34%

-2,29%

-0,18%

-14,08%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,4441

-2,13%

-1,35%

-6,05%

-35,65%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

684,44

0,07%

-1,20%

4,97%

3,54%

Yến mạch

(US cent/bushel)

370,0000

0,34%

3,86%

12,12%

-4,75%

Vải len

(AUD/100kg)

1191,00

0,00%

-1,57%

-5,63%

5,03%

Đường thô

(US cent/lb)

17,52

0,07%

2,10%

-2,07%

-10,36%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9129,29

-0,77%

4,11%

8,94%

9,96%

Chè

(INR/kg)

199,11

9,71%

9,71%

30,32%

9,00%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1299,40

-0,17%

-1,90%

-1,84%

52,33%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

472,01

0,59%

2,23%

-6,95%

-0,68%

Lúa mạch

(INR/kg)

2362,00

0,25%

-0,90%

8,40%

15,84%

(EUR/tấn)

7214,00

0,07%

-0,50%

1,61%

18,26%

Khoai tây

(EUR/100kg)

13,80

-8,00%

-8,00%

-21,14%

-54,46%

Ngô

(US cent/bushel)

441,0975

0,48%

-4,37%

-8,68%

-6,10%

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingeconomics