Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
375,00
|
384,95
|
375,00
|
384,95
|
373,95
|
Tháng 7/25
|
364,95
|
377,95
|
362,75
|
375,00
|
364,80
|
Tháng 9/25
|
362,95
|
374,00
|
359,90
|
371,35
|
361,80
|
Tháng 12/25
|
358,95
|
367,90
|
355,30
|
365,55
|
357,45
|
Tháng 3/26
|
352,50
|
361,25
|
349,75
|
359,20
|
351,95
|
Tháng 5/26
|
344,60
|
352,60
|
341,75
|
350,90
|
343,95
|
Tháng 7/26
|
333,70
|
340,75
|
330,75
|
339,15
|
332,20
|
Tháng 9/26
|
318,75
|
324,20
|
318,05
|
324,05
|
317,00
|
Tháng 12/26
|
306,25
|
311,45
|
306,25
|
311,35
|
304,35
|
Tháng 3/27
|
301,45
|
301,45
|
301,45
|
301,45
|
294,50
|
Tháng 5/27
|
293,45
|
293,45
|
293,45
|
293,45
|
286,20
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
18,02
|
18,03
|
17,57
|
17,67
|
18,06
|
Tháng 10/25
|
18,19
|
18,20
|
17,74
|
17,83
|
18,24
|
Tháng 3/26
|
18,56
|
18,56
|
18,13
|
18,22
|
18,62
|
Tháng 5/26
|
17,85
|
17,85
|
17,47
|
17,56
|
17,90
|
Tháng 7/26
|
17,55
|
17,56
|
17,22
|
17,33
|
17,62
|
Tháng 10/26
|
17,60
|
17,61
|
17,30
|
17,40
|
17,67
|
Tháng 3/27
|
17,95
|
17,95
|
17,66
|
17,77
|
18,02
|
Tháng 5/27
|
17,48
|
17,51
|
17,32
|
17,41
|
17,63
|
Tháng 7/27
|
17,36
|
17,36
|
17,19
|
17,27
|
17,48
|
Tháng 10/27
|
17,40
|
17,40
|
17,30
|
17,38
|
17,57
|
Tháng 3/28
|
17,73
|
17,73
|
17,73
|
17,73
|
17,90
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới

Nguồn:Vinanet/VITIC/Tradingcharts, Reuters