menu search
Đóng menu
Đóng

Giá ca cao, cà phê, nước cam thế giới hôm nay 28/11/2023

14:27 28/11/2023

Kết thúc phiên giao dịch ngày 27/11/2023, giá các mặt hàng ca cao, cà phê, nước cam trên sàn ICE có diễn biến như sau:

- Giá ca cao kỳ hạn tháng 3/2024 tăng 1% chốt ở 4.130 USD/tấn;

- Giá cà phê arabica kỳ hạn tháng 3/2024 cộng 0,54% chốt ở 169,05 US cent/lb;

- Giá nước cam kỳ hạn tháng 1/2024 trừ 1,65% chốt ở 404,3 US cent/lb.

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao (USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,130,00

+41,00

+1,00%

Cà phê (Uscent/lb)

Tháng 3/2024

169,05

+0,90

+0,54%

Nước cam (Uscent/lb)

Tháng 1/2024

404,30

-6,80

-1,65%

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

4220

4267

4220

4260

4219

Mar'24

4096

4143

4083

4130

4089

May'24

4073

4108

4056

4098

4061

Jul'24

4024

4073

4020

4062

4022

Sep'24

3975

4013

3961

4002

3962

Dec'24

3842

3880

3828

3875

3827

Mar'25

3726

3752

3708

3747

3708

May'25

3687

3687

3687

3687

3657

Jul'25

3630

3630

3630

3630

3607

Sep'25

3564

3564

3564

3564

3548

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

176,80

182,90

176,80

179,70

178,65

Mar'24

167,00

172,50

166,00

169,05

168,15

May'24

165,00

169,60

164,45

166,30

166,60

Jul'24

166,30

169,95

165,10

166,80

167,20

Sep'24

167,35

170,95

166,25

168,00

168,40

Dec'24

168,65

172,85

168,15

170,00

170,25

Mar'25

171,25

173,65

170,25

172,00

172,25

May'25

174,40

174,55

172,90

172,90

173,25

Jul'25

175,30

175,40

173,75

173,75

174,25

Sep'25

176,10

176,15

174,55

174,55

175,10

Dec'25

176,95

176,95

175,40

175,40

176,00

Nước cam (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

411,90

416,15

403,30

404,30

411,10

Mar'24

397,45

400,50

392,25

393,20

397,50

May'24

387,80

387,85

384,50

384,50

388,25

Jul'24

379,85

379,85

376,70

376,70

380,30

Sep'24

367,05

367,05

367,05

367,05

370,65

Nov'24

356,70

356,70

356,70

356,70

360,30

Jan'25

348,60

348,60

348,60

348,60

352,20

Mar'25

346,25

346,25

346,25

346,25

349,85

May'25

342,00

342,00

342,00

342,00

345,60

Jul'25

335,95

335,95

335,95

335,95

339,55

Sep'25

328,55

328,55

328,55

328,55

332,15

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts