Mặt hàng
|
Kỳ hạn
|
Giá
|
Chênh lệch
|
% thay đổi
|
Ca cao
(USD/tấn)
|
Tháng 3/2024
|
4,200,00
|
+74,00
|
+1,79%
|
Cà phê
(US cent/lb)
|
Tháng 3/2024
|
177,50
|
+2,25
|
+1,28%
|
Đường thô
(US cent/lb) ICE
|
Tháng 3/2024
|
23,03
|
+0,03
|
+0,13%
|
Nước cam
(Uscent/lb)
|
Tháng 1/2024
|
371,80
|
+10,00
|
+2,76%
|
Bông
(US cent/lb) ICE
|
Tháng 3/2024
|
82,59
|
+2,84
|
+3,56%
|
Ngô
(US cent/bushel) CBOT
|
Tháng 3/2024
|
487,00
|
-1,00
|
-0,20%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel) CBOT
|
Tháng 3/2024
|
639,50
|
-2,75
|
-0,43%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
Tháng 3/2024
|
359,00
|
-2,50
|
-0,69%
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
Tháng 1/2024
|
1,312,50
|
+0,75
|
+0,06%
|
Khô đậu tương
(USD/tấn)
|
Tháng 1/2024
|
408,00
|
+1,20
|
+0,29%
|
Dầu đậu tương
(US cent/lb)
|
Tháng 1/2024
|
51,00
|
-0,13
|
-0,25%
|
Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản:
Ca cao (USD/tấn)
Cà phê (Uscent/lb)
Đường thô (Uscent/lb)
Ngô (Uscent/bushel)
Khô đậu tương (USD/tấn)
Dầu đậu tương (Us cent/lb)
Đậu tương (Us cent/bushel)
Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts