menu search
Đóng menu
Đóng

Giá các mặt hàng nông sản thế giới hôm nay 08/12/2023

09:41 08/12/2023

Kết thúc phiên giao dịch ngày 07/12/2023, giá các mặt hàng nông sản trên sàn thương mại Chicago (CBOT) và ICE có diễn biến và thay đổi so với phiên trước đó như sau:

Mặt hàng

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Ca cao

(USD/tấn)

Tháng 3/2024

4,200,00

+74,00

+1,79%

Cà phê

(US cent/lb)

Tháng 3/2024

177,50

+2,25

+1,28%

Đường thô

(US cent/lb) ICE

Tháng 3/2024

23,03

+0,03

+0,13%

Nước cam

(Uscent/lb)

Tháng 1/2024

371,80

+10,00

+2,76%

Bông

(US cent/lb) ICE

Tháng 3/2024

82,59

+2,84

+3,56%

Ngô

(US cent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

487,00

-1,00

-0,20%

Lúa mỳ

(US cent/bushel) CBOT

Tháng 3/2024

639,50

-2,75

-0,43%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

Tháng 3/2024

359,00

-2,50

-0,69%

Đậu tương

(US cent/bushel)

Tháng 1/2024

1,312,50

+0,75

+0,06%

Khô đậu tương

(USD/tấn)

Tháng 1/2024

408,00

+1,20

+0,29%

Dầu đậu tương

(US cent/lb)

Tháng 1/2024

51,00

-0,13

-0,25%

Giá kỳ hạn chi tiết một số mặt hàng nông sản:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

4366

4340

4241

Tháng 3/2024

4176

4200

4126

Tháng 5/2024

4140

4160

4090

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

189,20

185,50

185,25

Tháng 3/2024

176,50

177,50

175,25

Tháng 5/2024

174,70

175,65

173,55

Đường thô (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 3/2024

23,39

23,03

23,00

Tháng 5/2024

22,57

22,23

22,29

Tháng 7/2024

22,30

21,73

21,84

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

4650/8

4682/8

4646/8

Tháng 3/2024

4874/8

4866/8

4880/8

Tháng 5/2024

4990/8

4980/8

4994/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

425,0

424,5

424,4

Tháng 1/2024

407,6

407,8

406,8

Tháng 3/2024

398,3

398,6

397,6

Dầu đậu tương (Us cent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 12/2023

50,68

51,11

49,29

Tháng 1/2024

51,13

50,97

51,13

Tháng 3/2024

50,99

50,79

50,97

Đậu tương (Us cent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Tháng 1/2024

13124/8

13116/8

13116/8

Tháng 3/2024

13306/8

13302/8

13302/8

Tháng 5/2024

13500/8

13440/8

13442/8

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts