menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 10/10/2016

16:31 10/06/2016


Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.500

Phú Yên – Sông Hinh

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.500

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.500

Quảng Bình – Bố Trạch

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.500

Quảng Trị – Vĩnh Linh

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.500

Đắk Nông – Đắk Mil

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.500

Đắk Lắk – Buôn Đôn

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.500

Kon Tum – TP.Kon Tum

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.500

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7.500

Bình Dương – Bến Cát

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7500

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7500

Bình Phước – Lộc Ninh

300

Mủ cao su tạp (dạng chén)

7500

Gia Lai – TP.Pleiku

300

Cao su SVR3L

31600

Quảng Bình – Bố Trạch

700

Cao su SVR3L

31600

Quảng Trị – Vĩnh Linh

700

Cao su SVR3L

31600

Đắk Nông – Đắk Mil

700

Cao su SVR3L

31600

Đắk Lắk – Buôn Đôn

700

Cao su SVR3L

31600

Kon Tum – TP.Kon Tum

700

Cao su SVR3L

31600

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

700

Cao su SVR3L

31600

Bình Dương – Bến Cát

700

Cao su SVR3L

31600

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

700

Cao su SVR3L

31600

Bình Phước – Lộc Ninh

700

Cao su SVR3L

31600

Gia Lai – TP.Pleiku

700

Cao su SVR10

25800

Quảng Bình – Bố Trạch

1500

Cao su SVR10

25800

Quảng Trị – Vĩnh Linh

1500

Cao su SVR10

25800

Đắk Nông – Đắk Mil

1500

Cao su SVR10

25800

Đắk Lắk – Buôn Đôn

1500

Cao su SVR10

25800

Kon Tum – TP.Kon Tum

1500

Cao su SVR10

25800

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

1500

Cao su SVR10

25800

Bình Dương – Bến Cát

1500

Cao su SVR10

25800

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

1500

 Nguồn: Thị trường cao su

 

Nguồn:Thị trường cao su