menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 1/6/2016

15:42 01/06/2016


Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Phú Yên – Sông Hinh

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Quảng Bình – Bố Trạch

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Đắk Nông – Đắk Mil

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Kon Tum – TP.Kon Tum

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Bình Dương – Bến Cát

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Bình Phước – Lộc Ninh

-2600

Mủ cao su tạp (dạng chén)

9.000

Gia Lai – TP.Pleiku

-2600

Cao su SVR3L

31.300

Quảng Bình – Bố Trạch

-3500

Cao su SVR3L

31.300

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-3500

Cao su SVR3L

31.300

Đắk Nông – Đắk Mil

-3500

Cao su SVR3L

31.300

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-3500

Cao su SVR3L

31.300

Kon Tum – TP.Kon Tum

-3500

Cao su SVR3L

31.300

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-3500

Cao su SVR3L

31.300

Bình Dương – Bến Cát

-3500

Cao su SVR3L

31.300

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-3500

Cao su SVR3L

31.300

Bình Phước – Lộc Ninh

-3500

Cao su SVR3L

31.300

Gia Lai – TP.Pleiku

-3500

Cao su SVR10

26.300

Quảng Bình – Bố Trạch

-2300

Cao su SVR10

26.300

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-2300

Cao su SVR10

26.300

Đắk Nông – Đắk Mil

-2300

Cao su SVR10

26.300

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-2300

Cao su SVR10

26.300

Kon Tum – TP.Kon Tum

-2300

Cao su SVR10

26.300

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-2300

Cao su SVR10

26.300

Bình Dương – Bến Cát

-2300

Cao su SVR10

26.300

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-2300

Nguồn: Thị trường cao su

 

Nguồn:Thị trường cao su