menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 19/5/2016

10:05 19/05/2016


Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Phú Yên – Sông Hinh

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Quảng Bình – Bố Trạch

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Quảng Trị – Vĩnh Linh

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Đắk Nông – Đắk Mil

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Đắk Lắk – Buôn Đôn

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Kon Tum – TP.Kon Tum

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Bình Dương – Bến Cát

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Bình Phước – Lộc Ninh

+100

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.600

Gia Lai – TP.Pleiku

+100

Cao su SVR3L

33.400

Quảng Bình – Bố Trạch

+500

Cao su SVR3L

33.400

Quảng Trị – Vĩnh Linh

+500

Cao su SVR3L

33.400

Đắk Nông – Đắk Mil

+500

Cao su SVR3L

33.400

Đắk Lắk – Buôn Đôn

+500

Cao su SVR3L

33.400

Kon Tum – TP.Kon Tum

+500

Cao su SVR3L

33.400

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

+500

Cao su SVR3L

33.400

Bình Dương – Bến Cát

+500

Cao su SVR3L

33.400

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

+500

Cao su SVR3L

33.400

Bình Phước – Lộc Ninh

+500

Cao su SVR3L

33.400

Gia Lai – TP.Pleiku

+500

Cao su SVR10

29.300

Quảng Bình – Bố Trạch

+500

Cao su SVR10

29.300

Quảng Trị – Vĩnh Linh

+500

Cao su SVR10

29.300

Đắk Nông – Đắk Mil

+500

Cao su SVR10

29.300

Đắk Lắk – Buôn Đôn

+500

Cao su SVR10

29.300

Kon Tum – TP.Kon Tum

+500

Cao su SVR10

29.300

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

+500

Cao su SVR10

29.300

Bình Dương – Bến Cát

+500

Cao su SVR10

29.300

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

+500

Nguồn: Thị trường cao su

Nguồn:Bộ Nông nghiệp