menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 22/6/2016

16:33 22/06/2016


Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Phú Yên – Sông Hinh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Quảng Bình – Bố Trạch

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Đắk Nông – Đắk Mil

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Kon Tum – TP.Kon Tum

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Bình Dương – Bến Cát

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Bình Phước – Lộc Ninh

-200

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.200

Gia Lai – TP.Pleiku

-200

Cao su SVR3L

31.600

Quảng Bình – Bố Trạch

-100

Cao su SVR3L

31.600

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-100

Cao su SVR3L

31.600

Đắk Nông – Đắk Mil

-100

Cao su SVR3L

31.600

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-100

Cao su SVR3L

31.600

Kon Tum – TP.Kon Tum

-100

Cao su SVR3L

31.600

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-100

Cao su SVR3L

31.600

Bình Dương – Bến Cát

-100

Cao su SVR3L

31.600

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-100

Cao su SVR3L

31.600

Bình Phước – Lộc Ninh

-100

Cao su SVR3L

31.600

Gia Lai – TP.Pleiku

-100

Cao su SVR10

27.000

Quảng Bình – Bố Trạch

-500

Cao su SVR10

27.000

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-500

Cao su SVR10

27.000

Đắk Nông – Đắk Mil

-500

Cao su SVR10

27.000

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-500

Cao su SVR10

27.000

Kon Tum – TP.Kon Tum

-500

Cao su SVR10

27.000

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-500

Cao su SVR10

27.000

Bình Dương – Bến Cát

-500

Cao su SVR10

27.000

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-500

Nguồn: Thị trường cao su

 

Nguồn:Thị trường cao su