menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 26/5/2016

16:18 26/05/2016


Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Phú Yên – Sông Hinh

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Quảng Bình – Bố Trạch

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Quảng Trị – Vĩnh Linh

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Đắk Nông – Đắk Mil

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Đắk Lắk – Buôn Đôn

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Kon Tum – TP.Kon Tum

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Bình Dương – Bến Cát

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Bình Phước – Lộc Ninh

 

Mủ cao su tạp (dạng chén)

11.000

Gia Lai – TP.Pleiku

 

Cao su SVR3L

34.400

Quảng Bình – Bố Trạch

-400

Cao su SVR3L

34.400

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-400

Cao su SVR3L

34.400

Đắk Nông – Đắk Mil

-400

Cao su SVR3L

34.400

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-400

Cao su SVR3L

34.400

Kon Tum – TP.Kon Tum

-400

Cao su SVR3L

34.400

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-400

Cao su SVR3L

34.400

Bình Dương – Bến Cát

-400

Cao su SVR3L

34.400

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-400

Cao su SVR3L

34.400

Bình Phước – Lộc Ninh

-400

Cao su SVR3L

34.400

Gia Lai – TP.Pleiku

-400

Cao su SVR10

26.900

Quảng Bình – Bố Trạch

-500

Cao su SVR10

26.900

Quảng Trị – Vĩnh Linh

-500

Cao su SVR10

26.900

Đắk Nông – Đắk Mil

-500

Cao su SVR10

26.900

Đắk Lắk – Buôn Đôn

-500

Cao su SVR10

26.900

Kon Tum – TP.Kon Tum

-500

Cao su SVR10

26.900

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

-500

Cao su SVR10

26.900

Bình Dương – Bến Cát

-500

Cao su SVR10

26.900

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

-500

Nguồn: Thị trường cao su

 

 

Nguồn:Thị trường cao su