menu search
Đóng menu
Đóng

Giá cao su trong nước ngày 30/6/2016

16:29 30/06/2016


Loại cao su

Giá (VNĐ/kg)

Địa chỉ bán

Tăng – giảm

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Phú Yên – Sông Hinh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Bình Thuận – Hàm Thuận Bắc

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Bình Dương – Bến Cát

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Mủ cao su tạp (dạng chén)

8.400

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Cao su SVR3L

31.400

Quảng Bình – Bố Trạch

0

Cao su SVR3L

31.400

Quảng Trị – Vĩnh Linh

0

Cao su SVR3L

31.400

Đắk Nông – Đắk Mil

0

Cao su SVR3L

31.400

Đắk Lắk – Buôn Đôn

0

Cao su SVR3L

31.400

Kon Tum – TP.Kon Tum

0

Cao su SVR3L

31.400

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

0

Cao su SVR3L

31.400

Bình Dương – Bến Cát

0

Cao su SVR3L

31.400

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

0

Cao su SVR3L

31.400

Bình Phước – Lộc Ninh

0

Cao su SVR3L

31.400

Gia Lai – TP.Pleiku

0

Cao su SVR10

28.600

Quảng Bình – Bố Trạch

 

Cao su SVR10

28.600

Quảng Trị – Vĩnh Linh

 

Cao su SVR10

28.600

Đắk Nông – Đắk Mil

 

Cao su SVR10

28.600

Đắk Lắk – Buôn Đôn

 

Cao su SVR10

28.600

Kon Tum – TP.Kon Tum

 

Cao su SVR10

28.600

Tây Ninh – TX.Tây Ninh

 

Cao su SVR10

28.600

Bình Dương – Bến Cát

 

Cao su SVR10

28.600

Đồng Nai – TP.Biên Hòa

 

Nguồn: Thị trường cao su

 

 

Nguồn:Thị trường cao su