menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 01/12/2022

09:15 01/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 30/11/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

377,90

+4,10

+1,10%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.790,90

+31,00

+1,76%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

22,48

+0,69

+3,19%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.040,85

+3,63

+0,35%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.903,38

+20,93

+1,11%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,7830

3,7830

3,7790

3,7790

3,7295

Jan'23

3,7935

3,7960

3,7760

3,7795

3,7385

Feb'23

3,6420

3,7720

3,6420

3,7395

3,6405

Mar'23

3,7820

3,7995

3,7675

3,7810

3,7380

Apr'23

3,7195

3,7380

3,7195

3,7380

3,6400

May'23

3,7830

3,7950

3,7685

3,7785

3,7360

Jun'23

3,7370

3,7370

3,7370

3,7370

3,6390

Jul'23

3,7805

3,7900

3,7650

3,7730

3,7335

Aug'23

3,7305

3,7350

3,7305

3,7350

3,6380

Sep'23

3,6635

3,7825

3,6635

3,7315

3,6345

Oct'23

3,7350

3,7350

3,7350

3,7350

3,6380

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1768,7

1777,5

1768,7

1776,2

1746,0

Jan'23

1778,4

1786,4

1777,7

1783,8

1753,2

Feb'23

1783,1

1793,5

1782,9

1790,0

1759,9

Apr'23

1798,0

1808,3

1798,0

1805,6

1775,1

Jun'23

1819,2

1821,8

1819,2

1820,8

1790,5

Aug'23

1813,9

1830,5

1805,2

1806,8

1810,2

Oct'23

1853,0

1853,0

1853,0

1853,0

1823,4

Dec'23

1866,1

1866,1

1866,1

1866,1

1839,7

Feb'24

1870,6

1870,6

1855,2

1855,2

1858,4

Apr'24

1869,3

1869,3

1869,3

1869,3

1872,0

Jun'24

1883,5

1883,5

1883,5

1883,5

1884,9

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1866,00

1911,00

1832,00

1845,00

1816,50

Jan'23

1858,60

1858,60

1858,60

1858,60

1826,50

Feb'23

1862,30

1862,30

1862,30

1862,30

1830,20

Mar'23

1889,00

1903,50

1883,50

1903,00

1866,00

Jun'23

1925,00

1925,00

1870,00

1874,30

1842,00

Sep'23

1876,60

1876,60

1876,60

1876,60

1844,00

Dec'23

1878,60

1878,60

1878,60

1878,60

1846,00

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1052,3

1052,3

1052,3

1052,3

1021,6

Jan'23

1045,9

1052,7

1045,5

1051,4

1039,3

Feb'23

1039,5

1039,5

1039,5

1039,5

1009,3

Apr'23

1050,4

1053,1

1049,9

1052,4

1040,2

Jul'23

1022,2

1040,8

1022,2

1040,8

1011,4

Oct'23

1025,0

1054,1

1025,0

1043,3

1013,6

Jan'24

1048,4

1048,4

1048,4

1048,4

1016,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

22,250

22,385

22,250

22,285

21,550

Jan'23

22,310

22,460

22,300

22,340

21,649

Feb'23

21,735

21,755

21,725

21,727

21,392

Mar'23

22,410

22,640

22,395

22,490

21,781

May'23

22,600

22,775

22,580

22,675

21,931

Jul'23

22,750

22,800

22,750

22,800

22,099

Sep'23

23,225

23,225

23,225

23,225

22,294

Dec'23

23,540

23,540

23,540

23,540

22,603

Jan'24

22,638

22,638

22,638

22,638

22,293

Mar'24

22,836

22,836

22,836

22,836

22,491

May'24

22,992

22,992

22,992

22,992

22,641

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts