menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 01/3/2023

09:01 01/03/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 28/2/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

408,60

-0,35

-0,09%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.833,20

-3,50

-0,19%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,04

-0,03

-0,15%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

955,77

-0,26

-0,03%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.425,62

+7,24

+0,51%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,0125

4,1005

4,0030

4,0975

4,0090

Apr'23

4,0750

4,0900

4,0710

4,0820

4,0935

May'23

4,0745

4,0905

4,0650

4,0855

4,0895

Jun'23

4,0700

4,0900

4,0700

4,0900

4,0910

Jul'23

4,0780

4,0900

4,0710

4,0860

4,0910

Aug'23

4,0625

4,0935

4,0590

4,0935

4,0145

Sep'23

4,0745

4,0900

4,0745

4,0870

4,0925

Oct'23

4,0650

4,0970

4,0650

4,0970

4,0180

Nov'23

4,1005

4,1005

4,1005

4,1005

4,0215

Dec'23

4,0765

4,0765

4,0765

4,0765

4,0935

Jan'24

4,0970

4,0970

4,0970

4,0970

4,0195

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1808,1

1830,0

1808,1

1828,9

1817,0

Apr'23

1834,0

1834,2

1829,6

1833,0

1836,7

May'23

1839,5

1839,5

1839,5

1839,5

1844,6

Jun'23

1850,5

1850,5

1846,4

1848,6

1853,2

Aug'23

1865,4

1865,4

1865,4

1865,4

1871,4

Oct'23

1883,5

1883,5

1883,5

1883,5

1889,4

Dec'23

1901,7

1901,7

1901,7

1901,7

1907,1

Feb'24

1904,9

1924,0

1904,4

1924,0

1911,8

Apr'24

1939,5

1939,5

1939,5

1939,5

1927,2

Jun'24

1955,2

1955,2

1955,2

1955,2

1942,9

Aug'24

1969,5

1969,5

1969,5

1969,5

1957,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1409,00

1411,00

1370,50

1404,40

1410,50

Apr'23

1425,00

1425,00

1425,00

1425,00

1432,00

May'23

1430,20

1430,20

1430,20

1430,20

1437,20

Jun'23

1411,00

1419,00

1409,00

1417,00

1420,90

Sep'23

1434,70

1434,70

1434,70

1434,70

1442,10

Dec'23

1432,50

1454,90

1432,50

1454,90

1462,30

Mar'24

1476,70

1476,70

1476,70

1476,70

1484,10

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

955,2

955,2

955,2

955,2

941,6

Apr'23

955,7

956,4

951,2

955,8

955,5

May'23

955,7

955,7

955,7

955,7

942,1

Jul'23

960,4

962,0

957,5

962,0

961,6

Oct'23

964,0

964,0

964,0

964,0

966,5

Jan'24

972,4

972,4

972,4

972,4

960,0

Apr'24

978,3

978,3

978,3

978,3

965,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,880

20,880

20,880

20,880

20,961

Apr'23

20,960

20,960

20,960

20,960

21,015

May'23

21,030

21,070

20,945

21,065

21,071

Jul'23

21,195

21,225

21,155

21,225

21,250

Sep'23

21,030

21,490

20,920

21,443

21,156

Dec'23

21,200

21,740

21,200

21,720

21,428

Jan'24

21,843

21,843

21,843

21,843

21,548

Mar'24

21,710

22,029

21,705

22,029

21,732

May'24

22,213

22,213

22,213

22,213

21,916

Jul'24

22,255

22,255

22,255

22,255

21,958

Sep'24

22,400

22,400

22,400

22,400

22,103

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts