menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 04/3/2022

09:51 04/03/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 03/3/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

481,95

+3,80

+0,79%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.940,30

+4,40

+0,23%

Tháng 4/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

25,26

+0,04

+0,17%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.089,73

+6,20

+0,57%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.806,90

+23,35

+0,84%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,7680

4,8125

4,7665

4,8125

4,7715

Apr'22

4,7755

4,8120

4,7550

4,8120

4,7770

May'22

4,7825

4,8295

4,7510

4,8175

4,7815

Jun'22

4,7700

4,8050

4,7700

4,8050

4,7710

Jul'22

4,7705

4,8060

4,7375

4,7965

4,7685

Aug'22

4,7605

4,7865

4,7605

4,7865

4,7610

Sep'22

4,7580

4,7745

4,7260

4,7660

4,7510

Oct'22

4,7560

4,7580

4,7560

4,7580

4,7475

Nov'22

4,7440

4,7520

4,7440

4,7520

4,7435

Dec'22

4,7300

4,7580

4,7100

4,7580

4,7300

Jan'23

4,7380

4,7380

4,7380

4,7380

4,7285

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1937,0

1937,0

1936,0

1936,0

1934,4

Apr'22

1938,5

1954,5

1931,5

1940,0

1935,9

May'22

1933,0

1943,8

1926,5

1938,1

1924,6

Jun'22

1942,1

1957,0

1934,9

1943,0

1939,3

Aug'22

1944,9

1960,8

1938,6

1946,6

1942,9

Oct'22

1957,0

1962,0

1942,8

1942,8

1946,9

Dec'22

1956,0

1970,0

1949,1

1956,6

1952,0

Feb'23

1974,0

1975,0

1974,0

1975,0

1957,6

Apr'23

1963,1

1963,1

1963,1

1963,1

1948,3

Jun'23

1973,1

1975,9

1968,1

1968,1

1953,3

Aug'23

1971,8

1971,8

1971,8

1971,8

1957,0

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2745,50

2745,50

2718,50

2728,80

2662,60

Apr'22

2760,00

2760,00

2734,10

2734,10

2667,90

May'22

2733,70

2771,50

2733,70

2733,70

2667,50

Jun'22

2767,00

2825,00

2761,00

2788,00

2730,80

Sep'22

2810,00

2810,00

2810,00

2810,00

2726,10

Dec'22

2726,10

2726,10

2726,10

2726,10

2661,20

Mar'23

2728,10

2728,10

2728,10

2728,10

2663,20

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1080,1

1080,1

1080,1

1080,1

1067,6

Apr'22

1081,2

1089,7

1080,0

1088,8

1080,8

May'22

1089,0

1089,0

1089,0

1089,0

1080,5

Jul'22

1081,1

1089,5

1081,1

1088,7

1080,9

Oct'22

1085,8

1085,8

1085,3

1085,3

1080,6

Jan'23

1084,0

1092,0

1082,8

1082,8

1070,6

Apr'23

1085,8

1085,8

1085,8

1085,8

1072,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

25,305

25,540

25,140

25,205

25,183

Apr'22

25,285

25,450

25,215

25,215

25,207

May'22

25,285

25,470

25,175

25,260

25,212

Jul'22

25,345

25,525

25,230

25,310

25,266

Sep'22

25,400

25,400

25,290

25,290

25,322

Dec'22

25,470

25,875

25,350

25,442

25,430

Jan'23

25,486

25,486

25,486

25,486

25,474

Mar'23

25,855

25,855

25,591

25,591

25,579

May'23

25,658

25,658

25,658

25,658

25,646

Jul'23

25,724

25,724

25,724

25,724

25,712

Sep'23

25,788

25,788

25,788

25,788

25,776

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts