menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 06/3/2023

11:01 06/03/2023

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 05/3/2023.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

406,55

-0,15

-0,04%

Tháng 5/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.861,10

+6,50

+0,35%

Tháng 4/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

21,38

+0,14

+0,67%

Tháng 5/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

979,89

-2,77

-0,28%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.454,52

-3,93

-0,27%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

4,0550

4,0785

4,0500

4,0740

4,0780

Apr'23

4,0495

4,0775

4,0495

4,0745

4,0710

May'23

4,0650

4,0750

4,0330

4,0650

4,0670

Jun'23

4,0465

4,0705

4,0465

4,0650

4,0680

Jul'23

4,0685

4,0770

4,0400

4,0690

4,0700

Aug'23

4,1085

4,1105

4,0715

4,0715

4,0780

Sep'23

4,0665

4,0665

4,0665

4,0665

4,0715

Oct'23

4,1105

4,1105

4,0755

4,0755

4,0820

Nov'23

4,0775

4,1040

4,0775

4,0775

4,0845

Dec'23

4,0600

4,0600

4,0510

4,0510

4,0730

Jan'24

4,0755

4,1015

4,0755

4,0755

4,0810

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1837,3

1855,4

1837,3

1847,7

1833,5

Apr'23

1861,0

1862,8

1856,7

1861,2

1854,6

May'23

1866,7

1866,7

1866,4

1866,4

1862,5

Jun'23

1877,7

1878,2

1873,5

1878,0

1871,4

Aug'23

1894,7

1895,0

1894,1

1895,0

1889,6

Oct'23

1899,6

1914,0

1898,7

1907,8

1893,5

Dec'23

1930,0

1930,3

1929,4

1930,3

1925,6

Feb'24

1933,3

1943,7

1933,3

1943,7

1928,9

Apr'24

1959,7

1959,7

1959,7

1959,7

1944,9

Jun'24

1975,7

1975,7

1975,7

1975,7

1960,8

Aug'24

1997,2

1997,2

1990,0

1990,0

1975,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

1431,20

1433,50

1431,20

1431,20

1428,90

Apr'23

1453,10

1453,10

1453,10

1453,10

1449,00

May'23

1458,30

1458,30

1458,30

1458,30

1454,20

Jun'23

1432,50

1447,00

1432,50

1445,50

1449,00

Sep'23

1449,00

1468,50

1436,50

1463,00

1458,20

Dec'23

1477,20

1477,20

1477,20

1477,20

1472,80

Mar'24

1499,00

1499,00

1499,00

1499,00

1494,60

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

977,2

977,2

977,2

977,2

962,9

Apr'23

984,0

984,0

975,1

981,8

979,4

May'23

979,4

979,4

979,4

979,4

963,4

Jul'23

985,1

986,5

982,5

986,1

985,0

Oct'23

989,0

989,0

989,0

989,0

988,1

Jan'24

992,6

993,7

992,6

993,7

979,0

Apr'24

999,4

999,4

999,4

999,4

984,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,000

21,220

20,925

21,093

20,766

Apr'23

21,225

21,310

21,200

21,295

21,172

May'23

21,385

21,395

21,240

21,365

21,238

Jul'23

21,525

21,570

21,455

21,555

21,411

Sep'23

21,495

21,675

21,330

21,593

21,258

Dec'23

21,750

21,915

21,590

21,842

21,507

Jan'24

21,949

21,949

21,949

21,949

21,614

Mar'24

21,930

22,240

21,930

22,120

21,785

May'24

22,410

22,410

22,305

22,305

21,970

Jul'24

22,347

22,347

22,347

22,347

22,012

Sep'24

22,492

22,492

22,492

22,492

22,157

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts