menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 08/4/2022

08:23 08/04/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 07/4/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

470,75

+0,80

+0,17%

Tháng 5/2022

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.936,00

-1,80

-0,09%

Tháng 6/2022

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

24,76

+0,02

+0,08%

Tháng 5/2022

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

969,00

+2,86

+0,30%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

2.256,27

+18,85

+0,84%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,7110

4,7110

4,6850

4,6950

4,7335

May'22

4,7185

4,7190

4,7060

4,7060

4,6995

Jun'22

4,7230

4,7230

4,7170

4,7170

4,7040

Jul'22

4,7240

4,7270

4,7165

4,7165

4,7090

Aug'22

4,7250

4,7300

4,7070

4,7085

4,7440

Sep'22

4,6920

4,7340

4,6800

4,7100

4,7445

Oct'22

4,7115

4,7345

4,7100

4,7100

4,7440

Nov'22

4,7100

4,7100

4,7100

4,7100

4,7430

Dec'22

4,7240

4,7240

4,7240

4,7240

4,7080

Jan'23

4,7230

4,7230

4,7070

4,7075

4,7380

Feb'23

4,6800

4,7230

4,6800

4,7070

4,7375

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

1919,5

1935,8

1919,2

1933,8

1918,4

May'22

1931,3

1935,0

1931,3

1934,0

1934,7

Jun'22

1934,3

1938,3

1933,4

1936,9

1937,8

Aug'22

1941,4

1942,9

1940,4

1942,9

1944,2

Oct'22

1948,2

1948,2

1948,2

1948,2

1950,6

Dec'22

1957,0

1957,0

1957,0

1957,0

1943,4

Feb'23

1964,8

1967,5

1964,8

1966,6

1951,9

Apr'23

1975,5

1975,5

1974,1

1974,1

1975,3

Jun'23

1983,3

1983,3

1983,3

1983,3

1968,6

Aug'23

1982,2

1991,1

1976,1

1991,1

1976,3

Oct'23

1999,5

1999,5

1999,5

1999,5

1984,1

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2223,00

2223,00

2223,00

2223,00

2184,60

May'22

2230,00

2230,00

2222,60

2222,60

2184,20

Jun'22

2226,00

2253,50

2226,00

2253,50

2223,10

Sep'22

2249,50

2249,50

2249,50

2249,50

2225,40

Dec'22

2225,40

2225,40

2225,40

2225,40

2187,40

Mar'23

2227,40

2227,40

2227,40

2227,40

2189,40

Jun'23

-

2229,40

2229,40

2229,40

2191,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

953,0

954,9

942,6

954,9

950,1

May'22

952,7

961,0

941,7

955,8

951,1

Jun'22

956,2

956,2

956,2

956,2

951,3

Jul'22

962,8

966,4

961,9

965,5

958,0

Oct'22

965,6

968,3

965,6

968,3

960,6

Jan'23

958,8

966,6

950,0

962,8

957,7

Apr'23

960,0

967,9

960,0

967,9

962,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

24,545

24,733

24,460

24,733

24,455

May'22

24,725

24,800

24,705

24,765

24,735

Jun'22

24,515

24,785

24,515

24,785

24,509

Jul'22

24,810

24,885

24,790

24,835

24,819

Sep'22

24,740

24,930

24,580

24,904

24,620

Dec'22

25,095

25,095

25,095

25,095

25,042

Jan'23

25,093

25,093

25,093

25,093

24,803

Mar'23

25,181

25,181

25,181

25,181

24,891

May'23

25,310

25,310

25,310

25,310

25,020

Jul'23

25,434

25,434

25,434

25,434

25,144

Sep'23

25,563

25,563

25,563

25,563

25,273

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts