menu search
Đóng menu
Đóng

Giá kim loại thế giới chi tiết hôm nay 09/12/2022

08:47 09/12/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng đồng, vàng, palladium, platinum, bạc thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 08/12/2022.

Đồng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(UScent/lb)

390,35

+2,00

+0,51%

Tháng 3/2023

Vàng New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.806,60

+5,10

+0,28%

Tháng 2/2023

Bạc New York

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

23,39

+0,14

+0,62%

Tháng 3/2023

Bạch kim

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.011,53

+3,51

+0,35%

N/A

Palađi

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/ounce)

1.921,75

-5,63

-0,29%

N/A

Bảng giá kim loại chi tiết:

Đồng (USD/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

3,8800

3,8830

3,8800

3,8815

3,8805

Jan'23

3,8960

3,9040

3,8960

3,9040

3,8825

Feb'23

3,8400

3,9050

3,8400

3,8850

3,8610

Mar'23

3,8815

3,9080

3,8800

3,9060

3,8835

Apr'23

3,9055

3,9055

3,8830

3,8845

3,8630

May'23

3,8845

3,9065

3,8840

3,9065

3,8830

Jun'23

3,8865

3,8865

3,8850

3,8850

3,8655

Jul'23

3,8775

3,9095

3,8460

3,8810

3,8635

Aug'23

3,8795

3,8795

3,8795

3,8795

3,8625

Sep'23

3,8685

3,9010

3,8420

3,8755

3,8590

Oct'23

3,8800

3,8800

3,8800

3,8800

3,8630

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1782,0

1790,9

1782,0

1788,7

1785,5

Jan'23

1793,5

1799,6

1793,5

1799,6

1794,2

Feb'23

1801,9

1807,3

1800,1

1806,8

1801,5

Apr'23

1817,2

1822,2

1815,8

1821,6

1816,7

Jun'23

1832,5

1837,3

1831,4

1837,3

1832,2

Aug'23

1847,5

1852,9

1841,4

1848,0

1844,7

Oct'23

1861,5

1868,8

1857,7

1863,9

1860,6

Dec'23

1872,4

1881,4

1872,0

1879,6

1876,4

Feb'24

1894,5

1894,5

1894,5

1894,5

1891,5

Apr'24

1908,6

1908,6

1908,6

1908,6

1905,6

Jun'24

1922,8

1922,8

1922,8

1922,8

1919,8

Palađi (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1908,40

1908,40

1908,40

1908,40

1831,90

Jan'23

1923,40

1923,40

1923,40

1923,40

1846,90

Feb'23

1927,10

1927,10

1927,10

1927,10

1850,60

Mar'23

1930,50

1931,00

1917,50

1918,00

1930,80

Jun'23

1856,00

1937,10

1851,50

1937,10

1862,10

Sep'23

1939,40

1939,40

1939,40

1939,40

1864,40

Dec'23

1941,40

1941,40

1941,40

1941,40

1866,40

Bạch kim (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

1027,6

1027,6

1027,6

1027,6

1024,5

Jan'23

1014,3

1018,9

1014,1

1018,9

1014,6

Feb'23

-

1015,7

1015,7

1015,7

1012,6

Apr'23

1017,0

1018,3

1017,0

1018,3

1017,4

Jul'23

1026,4

1026,4

1019,6

1019,6

1016,6

Oct'23

1029,0

1029,0

1022,4

1022,4

1019,4

Jan'24

1031,6

1031,6

1027,5

1027,5

1024,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

22,685

23,165

22,575

23,063

22,710

Jan'23

23,140

23,225

23,100

23,225

23,068

Feb'23

22,715

23,335

22,715

23,157

22,837

Mar'23

23,305

23,410

23,270

23,405

23,246

May'23

23,525

23,585

23,525

23,585

23,421

Jul'23

23,280

23,750

23,135

23,625

23,299

Sep'23

23,495

23,935

23,450

23,835

23,504

Dec'23

23,960

24,185

23,960

24,147

23,814

Jan'24

24,182

24,182

24,182

24,182

23,849

Mar'24

24,380

24,380

24,380

24,380

24,047

May'24

24,536

24,536

24,536

24,536

24,203

Nguồn:Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts